Vòng 23
22:59 ngày 18/03/2021
Spartak Moscow
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.92
O 2.5
0.88
U 2.5
1.02
1
1.53
X
4.00
2
5.70
Hiệp 1
-0.25
0.71
+0.25
1.20
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Jordan Larsson 1 - 0
Kiến tạo: Roman Zobnin
match goal
12'
Quincy Promes 2 - 0
Kiến tạo: Roman Zobnin
match goal
26'
Jorrit Hendrix
Ra sân: Alex Kral
match change
31'
Aleksandr Sobolev 3 - 0 match pen
45'
46'
match change Roman Yemelyanov
Ra sân: Branko Jovicic
55'
match pen 3 - 1 Eric Cosmin Bicfalvi
56'
match yellow.png Aleksey Gerasimov
Jordan Larsson 4 - 1 match goal
57'
66'
match change Ylldren Ibrahimaj
Ra sân: Ramazan Gadzhimuradov
66'
match change Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
Ra sân: Artem Maksimenko
Ilya Kutepov
Ra sân: Roman Zobnin
match change
67'
Samuel Gigot match yellow.png
74'
Ilya Kutepov match yellow.png
76'
77'
match change Arsen Adamov
Ra sân: Denys Kulakov
Jordan Larsson match yellow.png
84'
85'
match yellow.png Ivan Konovalov
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros match yellow.png
86'
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Jordan Larsson
match change
88'
Ilya Gaponov
Ra sân: Giorgi Djikia
match change
89'
Aleksandr Sobolev 5 - 1 match pen
90'
90'
match yellow.png Stefan Strandberg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
431
 
Số đường chuyền
 
313
77%
 
Chuyền chính xác
 
65%
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
25
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
21
16
 
Cản phá thành công
 
21
17
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
123
 
Pha tấn công
 
94
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

57
Alexander Selikhov
32
Artyom Rebrov
38
Andrei Yeschenko
74
Dmitri Markitesov
29
Ilya Kutepov
10
Zelimkhan Bakaev
4
Jorrit Hendrix
56
Ilya Gaponov
Spartak Moscow Spartak Moscow 3-4-1-2
4-2-3-1 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
98
Maksimen...
14
Djikia
2
Gigot
39
Maslov
6
Medeiros
33
Kral
54
Umyarov
47
Zobnin
24
Promes
7
Sobolev
11
2
Larsson
28
Konovalo...
15
Kulakov
4
Strandbe...
93
Gerasimo...
13
Kalinin
18
Jovicic
6
Augustyn...
5
Egoryche...
10
Bicfalvi
40
Gadzhimu...
55
Maksimen...

Substitutes

20
Andrey Panyukov
31
Yaroslav Hodzyur
19
Danijel Miskic
30
Aleksey Evseev
21
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
95
Chingiz Magomadov
22
Arsen Adamov
8
Roman Yemelyanov
44
Vladimir Rykov
9
Pavel Pogrebnyak
17
Ylldren Ibrahimaj
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Alexander Selikhov 57
Artyom Rebrov 32
Andrei Yeschenko 38
Dmitri Markitesov 74
Ilya Kutepov 29
Zelimkhan Bakaev 10
Jorrit Hendrix 4
Ilya Gaponov 56
Spartak Moscow Ural Sverdlovsk Oblast
20 Andrey Panyukov
31 Yaroslav Hodzyur
19 Danijel Miskic
30 Aleksey Evseev
21 Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
95 Chingiz Magomadov
22 Arsen Adamov
8 Roman Yemelyanov
44 Vladimir Rykov
9 Pavel Pogrebnyak
17 Ylldren Ibrahimaj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
52.67% Kiểm soát bóng 48.33%
5.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.5
4 Phạt góc 5.8
1.9 Thẻ vàng 3
4.9 Sút trúng cầu môn 3.7
51.4% Kiểm soát bóng 35.7%
6.1 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (37trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
5
6
HT-H/FT-T
2
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
3
1
HT-B/FT-B
2
4
3
1