Vòng 8
00:00 ngày 05/09/2022
Spartak Moscow
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Zenit St. Petersburg
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
1.00
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
3.15
X
3.60
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 1.25
1.14
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Alexander Sobolev 1 - 0
Kiến tạo: Christopher Martins Pereira
match goal
21'
Quincy Promes match yellow.png
42'
42'
match yellow.png Marcus Wendel Valle da Silva
48'
match goal 1 - 1 Dejan Lovren
Nail Umyarov
Ra sân: Ruslan Litvinov
match change
52'
Balde Diao Keita
Ra sân: Mikhail Ignatov
match change
53'
60'
match goal 1 - 2 Andrey Mostovoy
Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira
62'
match yellow.png Rodrigo de Souza Prado
Maciej Rybus
Ra sân: Danil Denisov
match change
63'
Danil Prutsev
Ra sân: Christopher Martins Pereira
match change
64'
66'
match change Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
Ra sân: Zander Mateo Casierra Cabezas
66'
match change Ivan Sergeyev
Ra sân: Andrey Mostovoy
Shamar Nicholson
Ra sân: Alexander Sobolev
match change
71'
80'
match change Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Giorgi Djikia match yellow.png
90'
90'
match change Nuraly Alip
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
Maciej Rybus match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
23
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
454
 
Số đường chuyền
 
425
76%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
22
2
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
32
12
 
Cản phá thành công
 
22
17
 
Thử thách
 
24
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Leon Klassen
11
Shamar Nicholson
92
Nikolay Rasskazov
95
Mikhail Volkov
25
Danil Prutsev
39
Pavel Maslov
76
Vitaly Shitov
57
Alexander Selikhov
9
Balde Diao Keita
87
Daniil Zorin
18
Nail Umyarov
13
Maciej Rybus
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-3-1-2
4-3-3 Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
98
Maksimen...
82
Khlusevi...
14
Djikia
23
Chernov
97
Denisov
47
Zobnin
68
Litvinov
35
Pereira
22
Ignatov
10
Promes
7
Sobolev
41
Kerzhako...
15
Karavaev
6
Lovren
55
Prado
3
Melo
14
Kuzyaev
5
Teheran
8
Silva
10
Oliveira
30
Cabezas
17
Mostovoy

Substitutes

31
Gustavo Mantuan
33
Ivan Sergeyev
19
Aleksey Sutormin
4
Daniil Krugovoy
23
Arsen Adamov
28
Nuraly Alip
71
Daniil Odoevskiy
1
Ivan
11
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
7
Zelimkhan Bakaev
21
Aleksandr Erokhin
2
Dmitriy Chistyakov
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Leon Klassen 5
Shamar Nicholson 11
Nikolay Rasskazov 92
Mikhail Volkov 95
Danil Prutsev 25
Pavel Maslov 39
Vitaly Shitov 76
Alexander Selikhov 57
Balde Diao Keita 9
Daniil Zorin 87
Nail Umyarov 18
Maciej Rybus 13
Spartak Moscow Zenit St. Petersburg
31 Gustavo Mantuan
33 Ivan Sergeyev
19 Aleksey Sutormin
4 Daniil Krugovoy
23 Arsen Adamov
28 Nuraly Alip
71 Daniil Odoevskiy
1 Ivan
11 Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
7 Zelimkhan Bakaev
21 Aleksandr Erokhin
2 Dmitriy Chistyakov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52.67% Kiểm soát bóng 62.33%
5.67 Phạm lỗi 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 0.8
4 Phạt góc 6.3
1.9 Thẻ vàng 0.9
4.9 Sút trúng cầu môn 4.7
51.4% Kiểm soát bóng 55.2%
6.1 Phạm lỗi 4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (37trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
9
2
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
2
1
1
2
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
2
4
1
4