Vòng 37
20:00 ngày 15/05/2021
Spezia
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Torino
Địa điểm: Alberto Picco
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
1.01
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.98
X
3.40
2
2.21
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.69
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Spezia Spezia
Phút
Torino Torino
Riccardo Saponara 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Agudelo
match goal
19'
Kevin Agudelo match yellow.png
27'
32'
match yellow.png Mergim Vojvoda
Tommaso Pobega match yellow.png
33'
MBala Nzola 2 - 0 match pen
42'
45'
match change Simone Verdi
Ra sân: Mergim Vojvoda
55'
match change Wilfried Stephane Singo
Ra sân: Armando Izzo
55'
match pen 2 - 1 Andrea Belotti
57'
match yellow.png Tomas Rincon
Leonardo de Souza Sena
Ra sân: Matteo Ricci
match change
57'
Diego da Silva Farias
Ra sân: Kevin Agudelo
match change
58'
63'
match change Alessandro Buongiorno
Ra sân: Sasa Lukic
63'
match change Simone Zaza
Ra sân: Antonio Sanabria
Nahuel Estevez
Ra sân: Tommaso Pobega
match change
69'
MBala Nzola 3 - 1
Kiến tạo: Riccardo Marchizza
match goal
74'
Martin Erlic
Ra sân: Riccardo Saponara
match change
77'
77'
match change Daniele Baselli
Ra sân: Tomas Rincon
78'
match yellow.png Alessandro Buongiorno
Diego da Silva Farias match yellow.png
80'
83'
match yellow.png Gleison Bremer Silva Nascimento
Martin Erlic 4 - 1
Kiến tạo: Diego da Silva Farias
match goal
84'
90'
match yellow.png Simone Verdi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spezia Spezia
Torino Torino
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
29
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
285
 
Số đường chuyền
 
429
69%
 
Chuyền chính xác
 
77%
25
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
41
18
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
98
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Simone Bastoni
24
Nahuel Estevez
69
Luca Vignali
11
Emmanuel Gyasi
17
Diego da Silva Farias
31
Daniele Verde
39
Cristian Dell Orco
88
Leonardo de Souza Sena
94
Ivan Provedel
10
Lucien Agoume
91
Roberto Piccoli
28
Martin Erlic
Spezia Spezia 4-3-3
3-5-2 Torino Torino
1
Zoet
5
Marchizz...
19
Terzi
34
Ismajli
21
Ferrer
26
Pobega
8
Ricci
25
Maggiore
23
Saponara
18
Nzola
80
Agudelo
39
Sirigu
5
Izzo
33
Ndoubena
3
Nascimen...
27
Vojvoda
88
Rincon
38
Mandrago...
7
Lukic
15
Ansaldi
19
Sanabria
9
Belotti

Substitutes

13
Ricardo Rodriguez
11
Simone Zaza
17
Wilfried Stephane Singo
18
Samir Ujkani
99
Alessandro Buongiorno
90
Razvan Sava
8
Daniele Baselli
24
Simone Verdi
26
Federico Bonazzoli
4
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
Đội hình dự bị
Spezia Spezia
Simone Bastoni 20
Nahuel Estevez 24
Luca Vignali 69
Emmanuel Gyasi 11
Diego da Silva Farias 17
Daniele Verde 31
Cristian Dell Orco 39
Leonardo de Souza Sena 88
Ivan Provedel 94
Lucien Agoume 10
Roberto Piccoli 91
Martin Erlic 28
Spezia Torino
13 Ricardo Rodriguez
11 Simone Zaza
17 Wilfried Stephane Singo
18 Samir Ujkani
99 Alessandro Buongiorno
90 Razvan Sava
8 Daniele Baselli
24 Simone Verdi
26 Federico Bonazzoli
4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 0.67
8.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2
44.67% Kiểm soát bóng 45.67%
17.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 0.9
6.5 Phạt góc 5.1
2.5 Thẻ vàng 1.6
5.2 Sút trúng cầu môn 3.4
47.4% Kiểm soát bóng 48.6%
15.5 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spezia (39trận)
Chủ Khách
Torino (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
2
HT-H/FT-T
3
3
5
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
8
8
10
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
0
HT-B/FT-B
2
3
0
4