Sport Club Recife PE
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Ponte Preta
Địa điểm: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2
1.01
1.01
U
2
0.85
0.85
1
1.92
1.92
X
3.10
3.10
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
0.75
0.98
0.98
U
0.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Sport Club Recife PE
Phút
Ponte Preta
13'
0 - 1 Lucca Borges De Brito
30'
Caique Franca Godoy
Giovanni Piccolomo
40'
45'
Norberto Pereira Marinho Neto
Luciano Batista da Silva Junior 1 - 1
49'
Carlos-Eduardo
51'
Ray Andres Vanegas Zuniga 2 - 1
Kiến tạo: Kayke Moreno de Andrade Rodrigues
Kiến tạo: Kayke Moreno de Andrade Rodrigues
51'
Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
80'
Rafael Thyere de Albuquerque Marques
81'
82'
Jefferson Gabriel Nascimento Brito,Fessin
Jose Sabino Chagas Monteiro
83'
89'
Luiz Felipe Oliveira de Paula
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sport Club Recife PE
Ponte Preta
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
6
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
5
15
Sút Phạt
15
55%
Kiểm soát bóng
45%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
445
Số đường chuyền
363
17
Phạm lỗi
17
6
Việt vị
0
8
Đánh đầu thành công
3
1
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
17
2
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
16
Thử thách
13
133
Pha tấn công
120
84
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
7
Phạt góc
5
3.33
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
3.33
62%
Kiểm soát bóng
47.67%
13.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1
0.7
Bàn thua
1.5
7
Phạt góc
4.1
2.5
Thẻ vàng
2.4
5.5
Sút trúng cầu môn
2.4
53.8%
Kiểm soát bóng
44.6%
7.2
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sport Club Recife PE (31trận)
Chủ
Khách
Ponte Preta (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
1
3
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
0
3
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
1
6
1
3