Vòng 13
03:30 ngày 29/09/2022
Sport Huancayo 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Deportivo Municipal
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.03
+1.5
0.83
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
1.36
X
4.75
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.04
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Sport Huancayo Sport Huancayo
Phút
Deportivo Municipal Deportivo Municipal
5'
match goal 0 - 1 Roberto Ovelar Maldonado
Alexis Rojas match red
20'
23'
match yellow.png Lucas Federico Trejo
45'
match yellow.png Kevin Pena
52'
match yellow.png Marco Saravia
Victor Perlaza 1 - 1 match goal
55'
68'
match yellow.png Jorge Bazan
Ronal Huacca 2 - 1 match goal
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sport Huancayo Sport Huancayo
Deportivo Municipal Deportivo Municipal
9
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
0
19
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
478
 
Số đường chuyền
 
362
8
 
Phạm lỗi
 
17
7
 
Việt vị
 
4
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
6
130
 
Pha tấn công
 
115
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
48.67% Kiểm soát bóng
9.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
2.3 Bàn thua 1.7
4 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 2.4
4.5 Sút trúng cầu môn 4.3
51.9% Kiểm soát bóng 24%
9.8 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sport Huancayo (14trận)
Chủ Khách
Deportivo Municipal (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
1
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0