Vòng 9
22:59 ngày 23/05/2021
Sport Huancayo 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Sport Boys
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 2.25
0.80
U 2.25
1.02
1
2.00
X
3.25
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.71
O 1
1.09
U 1
0.73

Diễn biến chính

Sport Huancayo Sport Huancayo
Phút
Sport Boys Sport Boys
33'
match yellow.png Jeremy Martin Rostaing Verastegui
Jimmy Perez match yellow.png
45'
48'
match goal 0 - 1 Luis Ramirez
Giancarlo Carmona match yellow.png
55'
Jeickson Reyes match yellow.png
63'
67'
match yellow.png Ernest Nungaray
Victor Balta match yellow.png
71'
77'
match yellow.png Jostin Alarcon
Leonardo Villar match yellow.png
78'
85'
match yellow.png Patricio Leonel Alvarez Noguera
Jeickson Reyes match yellow.pngmatch red
89'
Hugo Alexis Ademir Angeles Chavez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sport Huancayo Sport Huancayo
Sport Boys Sport Boys
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
7
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
26
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
1
104
 
Pha tấn công
 
98
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 8.67
1.67 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
48.67% Kiểm soát bóng 53.33%
9.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
2.3 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 2.9
4.5 Sút trúng cầu môn 3
51.9% Kiểm soát bóng 46.9%
9.8 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sport Huancayo (14trận)
Chủ Khách
Sport Boys (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
2
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0