Vòng 8
22:30 ngày 05/05/2024
Sport Podbrezova
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Dunajska Streda
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.83
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
2.80
X
3.30
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.75
O 1
0.75
U 1
1.05

Diễn biến chính

Sport Podbrezova Sport Podbrezova
Phút
Dunajska Streda Dunajska Streda
36'
match yellow.png Yhoan Andzouana
Mahmudu Bajo match yellow.png
43'
51'
match yellow.png Christian Herc
Rene Paraj match yellow.png
61'
62'
match goal 0 - 1 Matej Trusa
Simon Fasko match yellow.png
71'
72'
match goal 0 - 2 Milan Vitalis
78'
match goal 0 - 3 Damir Redzic
82'
match yellow.png Ammar Ramadan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sport Podbrezova Sport Podbrezova
Dunajska Streda Dunajska Streda
9
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
16
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
450
 
Số đường chuyền
 
276
18
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
7
7
 
Thử thách
 
14
112
 
Pha tấn công
 
89
112
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
46.67% Kiểm soát bóng 40.33%
11 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1
6.4 Phạt góc 4.3
1.8 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 4.2
55.2% Kiểm soát bóng 43.7%
9.4 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sport Podbrezova (38trận)
Chủ Khách
Dunajska Streda (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
10
7
3
HT-H/FT-T
2
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
2
HT-B/FT-B
3
7
0
7