Vòng Round 4
22:00 ngày 26/10/2021
Sport Podbrezova
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Spartak Trnava 1

Pen [6-7]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.89
O 2.75
1.04
U 2.75
0.78
1
3.95
X
3.65
2
1.69
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.89
O 1
0.77
U 1
1.05

Diễn biến chính

Sport Podbrezova Sport Podbrezova
Phút
Spartak Trnava Spartak Trnava
2'
match goal 0 - 1 Martin Bukata
8'
match goal 0 - 2 Jakub Gric
Daniel Pavuk match yellow.png
33'
45'
match yellow.png Dejan Trajkovski
Boris Godal 1 - 2
Kiến tạo: Roland Galcik
match goal
49'
56'
match yellow.png Jakub Gric
60'
match yellow.png Jan Vlasko
Erik Grendel match yellow.png
73'
80'
match yellow.pngmatch red Dejan Trajkovski
Boris Godal 2 - 2
Kiến tạo: Roland Galcik
match goal
82'
Peter Kovacik match yellow.png
83'
Vladimir Kukol match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sport Podbrezova Sport Podbrezova
Spartak Trnava Spartak Trnava
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Sút Phạt
 
18
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
7
 
Cứu thua
 
10
129
 
Pha tấn công
 
97
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua
8 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
54.67% Kiểm soát bóng 42.33%
10.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 0.9
6.6 Phạt góc 3.9
1.7 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 3.3
56% Kiểm soát bóng 50%
9.4 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sport Podbrezova (29trận)
Chủ Khách
Spartak Trnava (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
8
4
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
4
4
HT-B/FT-B
1
7
3
6