Vòng Vòng bảng
00:55 ngày 27/11/2020
Sporting Braga
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.92
O 2.75
0.90
U 2.75
0.92
1
3.00
X
3.25
2
2.07
Hiệp 1
+0
1.42
-0
0.54
O 1
0.63
U 1
1.23

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Leicester City Leicester City
Elmutasem El Masrati 1 - 0 match goal
4'
9'
match goal 1 - 1 Harvey Barnes
Joao Paulo Dias Fernandes 2 - 1
Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta
match goal
24'
46'
match change Wesley Fofana
Ra sân: Christian Fuchs
46'
match change Youri Tielemans
Ra sân: Dennis Praet
52'
match yellow.png Marc Albrighton
53'
match yellow.png Jonny Evans
62'
match change James Maddison
Ra sân: Harvey Barnes
62'
match change Jamie Vardy
Ra sân: Cengiz Under
Elmutasem El Masrati match yellow.png
64'
69'
match change Ayoze Perez
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Raul Michel Melo da Silva
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
match change
69'
Fransergio Rodrigues Barbosa
Ra sân: Iuri Jose Picanco Medeiros
match change
77'
78'
match goal 2 - 2 Luke Thomas
Joao Paulo Dias Fernandes match yellow.png
84'
Guilherme Schettine
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
match change
87'
André Filipe Horta
Ra sân: Andre Castro Pereira
match change
87'
90'
match goal 2 - 3 Jamie Vardy
Kiến tạo: Marc Albrighton
Guilherme Schettine match yellow.png
90'
Fransergio Rodrigues Barbosa 3 - 3
Kiến tạo: Wenderson Galeno
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Leicester City Leicester City
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
453
 
Số đường chuyền
 
558
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
25
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
21
14
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
72
 
Pha tấn công
 
59
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Abel Ruiz
2
Zé Carlos
79
Bernardo Couto
71
Hernani Infande
15
André Filipe Horta
7
Joao Pedro Barradas Novais
93
Rogério Paulo Veiga Santos
34
Raul Michel Melo da Silva
95
Guilherme Schettine
27
Fransergio Rodrigues Barbosa
12
Tiago Magalhaes Sa
6
Rolando Jorge Pires da Fonseca
Sporting Braga Sporting Braga 3-4-2-1
3-4-2-1 Leicester City Leicester City
1
Matheus
5
Sequeira
36
Silva
3
Tormena
90
Galeno
88
Pereira
8
Masrati
47
Souza
21
Horta
45
Medeiros
20
Fernande...
1
Schmeich...
2
Justin
6
Evans
28
Fuchs
11
Albright...
26
Praet
20
Choudhur...
33
Thomas
19
Under
15
Barnes
14
Iheanach...

Substitutes

5
Wes Morgan
24
Nampalys Mendy
8
Youri Tielemans
10
James Maddison
12
Danny Ward
3
Wesley Fofana
9
Jamie Vardy
17
Ayoze Perez
35
Eldin Jakupovic
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Abel Ruiz 9
Zé Carlos 2
Bernardo Couto 79
Hernani Infande 71
André Filipe Horta 15
Joao Pedro Barradas Novais 7
Rogério Paulo Veiga Santos 93
Raul Michel Melo da Silva 34
Guilherme Schettine 95
Fransergio Rodrigues Barbosa 27
Tiago Magalhaes Sa 12
Rolando Jorge Pires da Fonseca 6
Sporting Braga Leicester City
5 Wes Morgan
24 Nampalys Mendy
8 Youri Tielemans
10 James Maddison
12 Danny Ward
3 Wesley Fofana
9 Jamie Vardy
17 Ayoze Perez
35 Eldin Jakupovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6.67
50% Kiểm soát bóng 49.33%
13.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 6.3
2.1 Thẻ vàng 1.4
6.2 Sút trúng cầu môn 4.9
55.1% Kiểm soát bóng 57%
12.3 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (50trận)
Chủ Khách
Leicester City (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
8
2
HT-H/FT-T
6
0
9
3
HT-B/FT-T
2
1
1
3
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
0
2
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
6
1
5
HT-B/FT-B
4
9
3
12