Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 01/10/2021
Sporting Braga
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Midtjylland 1
Địa điểm: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 2.5
0.91
U 2.5
0.91
1
1.94
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 1
0.91
U 1
0.91

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Midtjylland Midtjylland
19'
match pen 0 - 1 Evander da Silva Ferreira
Diogo Leite match yellow.png
19'
Tiago Magalhaes Sa match yellow.png
24'
27'
match yellow.png Erik Sviatchenko
34'
match yellow.png Elias Rafn Olafsson
Mario Gonzalez Gutier
Ra sân: Andre Castro Pereira
match change
46'
Francisco Sampaio Moura
Ra sân: Nuno Sequeira
match change
46'
55'
match yellow.png Jose Carlos Ferreira Junior
Wenderson Galeno 1 - 1 match pen
55'
Ricardo Jorge Luz Horta 2 - 1
Kiến tạo: Mario Gonzalez Gutier
match goal
62'
Iuri Jose Picanco Medeiros
Ra sân: Gustavo Lucas Piazon
match change
62'
70'
match change Jens Cajuste
Ra sân: Raphael Nwadike
70'
match change Marrony da Silva Liberato
Ra sân: Gustav Isaksen
Lucas Mineiro
Ra sân: Elmutasem El Masrati
match change
73'
79'
match change Victor Lind
Ra sân: Pione Sisto
80'
match yellow.png Evander da Silva Ferreira
André Filipe Horta
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
match change
82'
84'
match red Jose Carlos Ferreira Junior
Paulo Andre Rodrigues Oliveira match yellow.png
90'
Wenderson Galeno 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Midtjylland Midtjylland
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
529
 
Số đường chuyền
 
323
8
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
108
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Lucas Mineiro
74
Francisco Sampaio Moura
12
Tiago Magalhaes Sa
86
Bruno Rodrigues
99
Vitor Oliveira
70
Fabiano Josué De Souza Silva
78
Roger Fernandes
10
André Filipe Horta
67
Jean-Baptiste Gorby
91
Lukas Hornicek
19
Mario Gonzalez Gutier
45
Iuri Jose Picanco Medeiros
Sporting Braga Sporting Braga 4-3-3
3-4-3 Midtjylland Midtjylland
1
Matheus
5
Sequeira
4
Leite
15
Oliveira
2
Couto
8
Masrati
22
Machado
88
Pereira
90
Galeno
11
Piazon
21
Horta
16
Olafsson
14
Dalsgaar...
28
Sviatche...
73
Junior
6
Andersso...
37
Nwadike
10
Ferreira
29
Silva,Pa...
45
Isaksen
7
Sisto
74
Junior

Substitutes

1
Jonas Lossl
35
Charles Rigon Matos
5
Daniel Hoegh
38
Marrony da Silva Liberato
15
Bozhidar Kraev
30
Jared Thompson
11
Awer Mabil
50
Bility Hosine
2
Dion Cools
44
Nikolas Dyhr
53
Victor Lind
40
Jens Cajuste
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Lucas Mineiro 25
Francisco Sampaio Moura 74
Tiago Magalhaes Sa 12
Bruno Rodrigues 86
Vitor Oliveira 99
Fabiano Josué De Souza Silva 70
Roger Fernandes 78
André Filipe Horta 10
Jean-Baptiste Gorby 67
Lukas Hornicek 91
Mario Gonzalez Gutier 19
Iuri Jose Picanco Medeiros 45
Sporting Braga Midtjylland
1 Jonas Lossl
35 Charles Rigon Matos
5 Daniel Hoegh
38 Marrony da Silva Liberato
15 Bozhidar Kraev
30 Jared Thompson
11 Awer Mabil
50 Bility Hosine
2 Dion Cools
44 Nikolas Dyhr
53 Victor Lind
40 Jens Cajuste

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4
56% Kiểm soát bóng 46%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.1
5.2 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 2.3
6.3 Sút trúng cầu môn 4.1
57.5% Kiểm soát bóng 50.5%
12.9 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (49trận)
Chủ Khách
Midtjylland (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
6
HT-H/FT-T
6
0
5
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
4
1
0
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
6
1
5
HT-B/FT-B
4
9
1
5