Vòng Vòng bảng
02:15 ngày 29/10/2021
Sporting Braga 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Pacos de Ferreira
Địa điểm: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.88
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
1.41
X
4.35
2
6.20
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
28'
match yellow.png Luis Pedro Alves Bastos
Francisco Sampaio Moura match yellow.png
28'
42'
match yellow.png Igor Vekic
Francisco Sampaio Moura match yellow.pngmatch red
45'
49'
match yellow.png Jóbson de Brito Gonzaga
Diogo Leite match yellow.png
50'
60'
match yellow.png Matchoi Djalo
77'
match yellow.png Jorge Fernando dos Santos Silva
Nuno Sequeira match yellow.png
80'
90'
match yellow.png Denilson Pereira Junior

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
8
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
3
23
 
Sút Phạt
 
15
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
15
 
Phạm lỗi
 
22
0
 
Cứu thua
 
7
139
 
Pha tấn công
 
119
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
56% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.6
5.2 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 2.4
6.3 Sút trúng cầu môn 4.7
57.5% Kiểm soát bóng 51.3%
12.9 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (49trận)
Chủ Khách
Pacos de Ferreira (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
5
HT-H/FT-T
6
0
2
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
1
2
6
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
6
0
4
HT-B/FT-B
4
9
4
0