Vòng knockout
03:00 ngày 25/02/2022
Sporting Braga
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Sheriff Tiraspol

90phút [2-0], 120phút [2-0]Pen [3-2]

Địa điểm: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
+1.25
0.85
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.41
X
4.10
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol
Iuri Jose Picanco Medeiros 1 - 0
Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta
match goal
17'
21'
match yellow.png Adama Trao
Ricardo Jorge Luz Horta 2 - 0
Kiến tạo: Iuri Jose Picanco Medeiros
match goal
43'
46'
match change Boban Nikolov
Ra sân: Momo Yansane
Francisco Sampaio Moura
Ra sân: Rodrigo Martins Gomes
match change
64'
66'
match yellow.png John Charles Petro
Vitor Oliveira match yellow.png
69'
Abel Ruiz
Ra sân: Iuri Jose Picanco Medeiros
match change
74'
85'
match yellow.png Boban Nikolov
Francisco Sampaio Moura match yellow.png
85'
88'
match yellow.png Sebastien Thill
90'
match yellow.png Jasurbek Yakhshiboev
Bruno Rodrigues
Ra sân: Yan Bueno Couto
match change
90'
Andre Castro Pereira
Ra sân: André Filipe Horta
match change
90'
Miguel Falero
Ra sân: Vitor Oliveira
match change
109'
111'
match change Khalid Abdul Basit
Ra sân: Jasurbek Yakhshiboev
115'
match yellow.png Gustavo Alfonso Dulanto Sanguinetti

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
6
31
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
16
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
797
 
Số đường chuyền
 
451
84%
 
Chuyền chính xác
 
69%
13
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
60
 
Đánh đầu
 
60
30
 
Đánh đầu thành công
 
30
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
26
4
 
Substitution
 
1
15
 
Đánh chặn
 
7
33
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Corners (Overtime)
 
1
1
 
Yellow card (Overtime)
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
26
5
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
188
 
Pha tấn công
 
138
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Diogo Leite
56
Luiz Eduardo Soares Pina, Edu
12
Tiago Magalhaes Sa
79
Bernardo Couto
71
Hernani Tchuda
88
Andre Castro Pereira
74
Francisco Sampaio Moura
96
Miguel Falero
50
Leonardo Buta
86
Bruno Rodrigues
42
Guilherme Araujo Soares
9
Abel Ruiz
Sporting Braga Sporting Braga 3-4-2-1
3-5-2 Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol
1
Matheus
3
Tormena
16
Carmo
70
Silva
57
Gomes
10
Horta
8
Masrati
2
Couto
21
Horta
45
Medeiros
99
Oliveira
30
Athanasi...
3
Petro
6
Radeljic
55
Sanguine...
77
Silva
9
Trao
21
Addo
31
Thill
16
Julien
99
Yansane
17
Yakhshib...

Substitutes

19
Serafim Cojocari
1
Dumitru Celeadnic
7
Khalid Abdul Basit
18
Moussa Kyabou
41
Stefanos Evangelou
20
Boban Nikolov
35
Evgheni Plesco
33
Serghei Pascenco
29
Danila Ignatov
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Diogo Leite 4
Luiz Eduardo Soares Pina, Edu 56
Tiago Magalhaes Sa 12
Bernardo Couto 79
Hernani Tchuda 71
Andre Castro Pereira 88
Francisco Sampaio Moura 74
Miguel Falero 96
Leonardo Buta 50
Bruno Rodrigues 86
Guilherme Araujo Soares 42
Abel Ruiz 9
Sporting Braga Sheriff Tiraspol
19 Serafim Cojocari
1 Dumitru Celeadnic
7 Khalid Abdul Basit
18 Moussa Kyabou
41 Stefanos Evangelou
20 Boban Nikolov
35 Evgheni Plesco
33 Serghei Pascenco
29 Danila Ignatov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
56% Kiểm soát bóng 66.67%
13 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 1.2
6.3 Sút trúng cầu môn 4.5
57.5% Kiểm soát bóng 54.5%
12.9 Phạm lỗi 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (49trận)
Chủ Khách
Sheriff Tiraspol (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
13
4
HT-H/FT-T
6
0
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
6
1
1
HT-B/FT-B
4
9
1
5