Vòng 2
02:30 ngày 15/08/2021
Sporting Braga
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Sporting CP 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 2.5
1.12
U 2.5
0.75
1
2.47
X
3.15
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Sporting CP Sporting CP
Raul Michel Melo da Silva match yellow.png
23'
Fransergio Rodrigues Barbosa match yellow.png
37'
40'
match goal 0 - 1 Jovane Cabral
Kiến tạo: Ricardo Esgaio Souza
50'
match goal 0 - 2 Pedro Goncalves
Kiến tạo: Jovane Cabral
Mario Gonzalez Gutier
Ra sân: Gustavo Lucas Piazon
match change
56'
André Filipe Horta
Ra sân: Fransergio Rodrigues Barbosa
match change
56'
57'
match yellow.png Sebastian Coates Nion
62'
match change Matheus Reis de Lima
Ra sân: Ruben Vinagre
62'
match change Nuno Santos
Ra sân: Jovane Cabral
70'
match yellow.png Matheus Reis de Lima
Wenderson Galeno match yellow.png
70'
Iuri Jose Picanco Medeiros
Ra sân: Fabio Santos Martins
match change
74'
80'
match yellow.pngmatch red Matheus Reis de Lima
83'
match change Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
83'
match change Pedro Porro
Ra sân: Pedro Goncalves
Roger Fernandes
Ra sân: Wenderson Galeno
match change
83'
Rui Pedro Da Rocha Fonte
Ra sân: Raul Michel Melo da Silva
match change
83'
90'
match change Manuel Ugarte
Ra sân: Joao Palhinha
Abel Ruiz 1 - 2
Kiến tạo: Fabiano Josué De Souza Silva
match goal
90'
90'
match yellow.png Antonio Adan Garrido

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Sporting CP Sporting CP
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
447
 
Số đường chuyền
 
392
81%
 
Chuyền chính xác
 
77%
18
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
32
22
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
13
27
 
Ném biên
 
19
11
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
110
 
Pha tấn công
 
89
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Iuri Jose Picanco Medeiros
25
Lucas Mineiro
12
Tiago Magalhaes Sa
86
Bruno Rodrigues
19
Mario Gonzalez Gutier
78
Roger Fernandes
10
André Filipe Horta
13
Tiago Esgaio
17
Rui Pedro Da Rocha Fonte
Sporting Braga Sporting Braga 3-4-2-1
3-4-2-1 Sporting CP Sporting CP
1
Matheus
3
Tormena
34
Silva
15
Oliveira
90
Galeno
27
Barbosa
8
Masrati
70
Silva
26
Martins
11
Piazon
9
Ruiz
1
Garrido
25
Inacio
4
Nion
3
FEDDAL
47
Souza
6
Palhinha
8
Nunes
16
Vinagre
28
Goncalve...
10
Cabral
21
Fernande...

Substitutes

13
Luis Carlos Novo Neto
24
Pedro Porro
81
Luis Maximiano
19
Tiago Barreiros de Melo Tomas
68
Daniel Braganca
11
Nuno Santos
7
Bruno Tabata
15
Manuel Ugarte
2
Matheus Reis de Lima
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Iuri Jose Picanco Medeiros 45
Lucas Mineiro 25
Tiago Magalhaes Sa 12
Bruno Rodrigues 86
Mario Gonzalez Gutier 19
Roger Fernandes 78
André Filipe Horta 10
Tiago Esgaio 13
Rui Pedro Da Rocha Fonte 17
Sporting Braga Sporting CP
13 Luis Carlos Novo Neto
24 Pedro Porro
81 Luis Maximiano
19 Tiago Barreiros de Melo Tomas
68 Daniel Braganca
11 Nuno Santos
7 Bruno Tabata
15 Manuel Ugarte
2 Matheus Reis de Lima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 10
3.33 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 7.33
49.67% Kiểm soát bóng 62.67%
11.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.6
1.6 Bàn thua 0.7
5.9 Phạt góc 7.1
2 Thẻ vàng 2
6.3 Sút trúng cầu môn 6
54.8% Kiểm soát bóng 59.9%
11.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (52trận)
Chủ Khách
Sporting CP (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
17
0
HT-H/FT-T
7
0
5
2
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
1
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
7
0
5
HT-B/FT-B
4
9
1
12