Vòng 30
02:30 ngày 22/04/2024
Sporting CP
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Vitoria Guimaraes
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.94
O 3
1.03
U 3
0.85
1
1.30
X
5.25
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.09
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Pedro Goncalves 1 - 0 match goal
30'
Viktor Gyokeres 2 - 0
Kiến tạo: Pedro Goncalves
match goal
45'
Viktor Gyokeres 3 - 0
Kiến tạo: Francisco Trincao
match goal
49'
59'
match change Nuno Santos.
Ra sân: Adrian Butzke
59'
match change Jota
Ra sân: Andrew Filipe Bras
Francisco Trincao match yellow.png
70'
76'
match change Alberto Costa
Ra sân: Afonso Manuel Abreu De Freitas
76'
match change Mikel Villanueva Alvarez
Ra sân: Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
Hidemasa Morita
Ra sân: Daniel Braganca
match change
78'
Joao Paulo Dias Fernandes
Ra sân: Francisco Trincao
match change
78'
Marcus Edwards
Ra sân: Pedro Goncalves
match change
78'
Eduardo Quaresma
Ra sân: Jeremiah St. Juste
match change
82'
85'
match change Nelson Miguel Castro Oliveira
Ra sân: Kaio
Ivan Fresneda Corraliza
Ra sân: Geny Catamo
match change
86'
90'
match yellow.png Nelson Miguel Castro Oliveira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
12
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
643
 
Số đường chuyền
 
363
90%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
6
11
 
Đánh đầu
 
17
4
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
10
19
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
121
 
Pha tấn công
 
89
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Hidemasa Morita
72
Eduardo Quaresma
20
Joao Paulo Dias Fernandes
22
Ivan Fresneda Corraliza
10
Marcus Edwards
80
Koba Koindredi
13
Luis Carlos Novo Neto
51
Diogo Pinto
45
Rafael Pontelo
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
5-3-2 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
12
Israel
25
Inacio
4
Nion
3
Juste
11
Santos
23
Braganca
42
Hjulmand
21
Catamo
8
Goncalve...
17
Trincao
9
2
Gyokeres
14
Varela
2
Magalhes
6
Silva
24
Borevkov...
4
Ribeiro
72
Freitas
10
Silva
8
Hndel
21
Bras
37
Kaio
22
Butzke

Substitutes

79
Nelson Miguel Castro Oliveira
77
Nuno Santos.
11
Jota
3
Mikel Villanueva Alvarez
52
Alberto Costa
27
Charles
29
Mamadou Tounkara
28
Ze Ferreira
90
Ronaldo Afonso
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Hidemasa Morita 5
Eduardo Quaresma 72
Joao Paulo Dias Fernandes 20
Ivan Fresneda Corraliza 22
Marcus Edwards 10
Koba Koindredi 80
Luis Carlos Novo Neto 13
Diogo Pinto 51
Rafael Pontelo 45
Sporting CP Vitoria Guimaraes
79 Nelson Miguel Castro Oliveira
77 Nuno Santos.
11 Jota
3 Mikel Villanueva Alvarez
52 Alberto Costa
27 Charles
29 Mamadou Tounkara
28 Ze Ferreira
90 Ronaldo Afonso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 2
60% Kiểm soát bóng 46%
11.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 3.4
5.3 Sút trúng cầu môn 3.5
56.5% Kiểm soát bóng 45.1%
11.1 Phạm lỗi 15.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (50trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
0
6
3
HT-H/FT-T
5
2
7
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
4
2
HT-B/FT-B
1
12
1
7

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 0 0 0 80 75 93.75% 0 1 85 7.02
3 Jeremiah St. Juste Trung vệ 0 0 0 87 85 97.7% 0 0 90 6.78
11 Nuno Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 40 83.33% 2 1 68 7.19
17 Francisco Trincao Cánh trái 1 0 1 39 36 92.31% 0 0 47 7.16
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 3 2 0 14 10 71.43% 3 1 32 8.75
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 40 83.33% 0 0 53 6.74
8 Pedro Goncalves Cánh phải 2 1 1 30 27 90% 5 0 46 8.53
23 Daniel Braganca Tiền vệ trụ 1 0 1 42 38 90.48% 1 0 56 7.18
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 0 108 102 94.44% 0 0 111 6.76
12 Franco Israel Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 30 6.63
21 Geny Catamo Cánh phải 1 1 1 45 37 82.22% 1 0 61 7.02

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Andrew Filipe Bras Tiền vệ trụ 0 0 0 25 23 92% 0 0 31 5.65
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 1 34 5.46
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ công 1 0 1 42 33 78.57% 2 0 54 6.17
3 Mikel Villanueva Alvarez Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
24 Toni Borevkovic Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 1 26 6.74
77 Nuno Santos. Tiền vệ công 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.04
4 Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 28 5.62
11 Jota Cánh trái 1 0 1 4 3 75% 1 0 9 5.95
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 32 5.79
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 33 100% 0 0 38 5.84
22 Adrian Butzke Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 1 2 18 5.94
37 Kaio Cánh phải 1 1 0 16 11 68.75% 1 0 29 5.79
72 Afonso Manuel Abreu De Freitas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 1 1 21 5.92
6 Manu Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 23 76.67% 0 3 39 6.46
52 Alberto Costa Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ