Vòng 5
19:00 ngày 11/09/2022
Sporting Gijon
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Racing Santander
Địa điểm: El Molinon
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.08
O 2.25
1.01
U 2.25
0.89
1
1.83
X
3.40
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Sporting Gijon Sporting Gijon
Phút
Racing Santander Racing Santander
7'
match yellow.png Jorge Marcos Pombo Escobar
Diego Sanchez
Ra sân: Jose Angel Valdes Diaz
match change
28'
30'
match goal 0 - 1 Sekou Gassama Cissokho
Kiến tạo: Alvaro Mantilla
30'
match yellow.png Sekou Gassama Cissokho
36'
match yellow.png Alvaro Mantilla
Uros Milovanovic
Ra sân: Jose Gragera Amado
match change
46'
Jorge Giovani Zarfino Calandria
Ra sân: Cristo Ramon Gonzalez Perez
match change
46'
Aitor Garcia Flores
Ra sân: Juan Ferney Otero Tovar
match change
59'
62'
match change Marco Camus Munoz
Ra sân: Inigo Vicente
68'
match change Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Ra sân: Sekou Gassama Cissokho
Jorge Giovani Zarfino Calandria match yellow.png
72'
Jordan Carrillo
Ra sân: Dani Queipo
match change
77'
Aitor Garcia Flores match yellow.png
78'
83'
match yellow.png Inigo Sainz-Maza
84'
match change Fausto Tienza
Ra sân: Juergen Elitim
84'
match yellow.png Juergen Elitim
85'
match change Peque
Ra sân: Jordi Mboula
85'
match change Dani Fernandez
Ra sân: Jorge Marcos Pombo Escobar
Uros Djurdjevic match yellow.png
88'
90'
match goal 0 - 2 Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Guillermo Rosas Alonso match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Gijon Sporting Gijon
Racing Santander Racing Santander
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
17
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
17
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
411
 
Số đường chuyền
 
216
14
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
17
117
 
Pha tấn công
 
78
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Axel Bamba
11
Victor Campuzano Bonilla
20
Jordan Carrillo
7
Aitor Garcia Flores
10
Ignacio Mendez Navia Fernandez
21
Uros Milovanovic
1
Ivan Cuellar Sacristan
32
Diego Sanchez
22
Pol Valentin
18
Jorge Giovani Zarfino Calandria
Sporting Gijon Sporting Gijon 4-2-3-1
4-2-3-1 Racing Santander Racing Santander
13
Villar
3
Diaz
24
Izquierd...
4
Blanco
2
Alonso
6
Amado
8
Fanjul
30
Queipo
12
Perez
19
Tovar
23
Djurdjev...
1
Piza
2
Mantilla
4
Moreno
15
Gonzalez
3
Plano
6
Sainz-Ma...
20
Elitim
14
Mboula
24
Escobar
10
Vicente
12
Cissokho

Substitutes

19
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
21
Aritz Aldasoro
5
Pablo Bobadilla
11
Marco Camus Munoz
13
Jokin Ezkieta
8
Fausto Tienza
23
Dani Fernandez
18
Saul Garcia Cabrero
7
Alfon Gonzalez
29
Peque
Đội hình dự bị
Sporting Gijon Sporting Gijon
Axel Bamba 15
Victor Campuzano Bonilla 11
Jordan Carrillo 20
Aitor Garcia Flores 7
Ignacio Mendez Navia Fernandez 10
Uros Milovanovic 21
Ivan Cuellar Sacristan 1
Diego Sanchez 32
Pol Valentin 22
Jorge Giovani Zarfino Calandria 18
Sporting Gijon Racing Santander
19 Matheus Aias Barrozo Rodrigues
21 Aritz Aldasoro
5 Pablo Bobadilla
11 Marco Camus Munoz
13 Jokin Ezkieta
8 Fausto Tienza
23 Dani Fernandez
18 Saul Garcia Cabrero
7 Alfon Gonzalez
29 Peque

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.33
4.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
54.67% Kiểm soát bóng 44%
11 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.3
6.1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2.9
3.6 Sút trúng cầu môn 6.2
58% Kiểm soát bóng 48.4%
11.3 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Gijon (40trận)
Chủ Khách
Racing Santander (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
9
5
HT-H/FT-T
2
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
3
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
1
2
3
1