Vòng 19
03:15 ngày 16/02/2021
Sporting Lisbon
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Pacos de Ferreira
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Quang đãng, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
1.05
O 2.5
0.95
U 2.5
0.95
1
1.48
X
3.90
2
6.80
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.75
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Sporting Lisbon Sporting Lisbon
Phút
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Nuno Mendes match yellow.png
8'
13'
match yellow.png Marco Baixinho
Zouhair FEDDAL match yellow.png
14'
19'
match yellow.png Pedro Miguel Braga Rebocho
Joao Mario 1 - 0 match pen
20'
22'
match yellow.png Douglas Willian da Silva Souza
Joao Palhinha 2 - 0
Kiến tạo: Zouhair FEDDAL
match goal
48'
Pedro Porro match yellow.png
54'
Nuno Santos
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
match change
62'
63'
match change Joao Amaral
Ra sân: Marco Baixinho
63'
match change Jose Uilton Silva de Jesus
Ra sân: Helder Ferreira
63'
match change Marcelo dos Santos Ferreira
Ra sân: Pedro Miguel Braga Rebocho
Bruno Tabata
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
match change
73'
Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Joao Mario
match change
73'
Jovane Cabral
Ra sân: Pedro Goncalves
match change
73'
74'
match change Joao Pedro Sousa Silva
Ra sân: Douglas Willian da Silva Souza
Antonio Adan Garrido match yellow.png
75'
Matheus Reis de Lima
Ra sân: Nuno Mendes
match change
84'
86'
match change Dor Jan
Ra sân: Luiz Carlos Martins Moreira
Jovane Cabral match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Lisbon Sporting Lisbon
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
0
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
371
 
Số đường chuyền
 
460
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
27
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
29
19
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
9
12
 
Đánh chặn
 
12
19
 
Ném biên
 
22
10
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
94
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Bruno Tabata
68
Daniel Braganca
8
Matheus Luiz Nunes
2
Matheus Reis de Lima
81
Luis Maximiano
11
Nuno Santos
13
Luis Carlos Novo Neto
27
Joao Pedro da Silva Pereira
77
Jovane Cabral
Sporting Lisbon Sporting Lisbon 3-4-2-1
5-4-1 Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
1
Garrido
3
FEDDAL
4
Nion
52
Inacio
5
Mendes
17
Mario
6
Palhinha
24
Porro
28
Goncalve...
19
Tomas
21
Fernande...
1
Almeida
7
Ferreira
29
Fonseca
2
Baixinho
26
Gonzaga
5
Rebocho
22
Moreira
46
Eustaqui...
10
Costa
11
Singh
99
Souza

Substitutes

6
Martin Calderon
24
Mohamed Lamine Diaby
18
Dor Jan
9
Jose Uilton Silva de Jesus
44
Marcelo dos Santos Ferreira
31
Michael Matias Fracaro
45
Joao Pedro Sousa Silva
77
Joao Amaral
17
Adriano Duarte Castanheira
Đội hình dự bị
Sporting Lisbon Sporting Lisbon
Bruno Tabata 7
Daniel Braganca 68
Matheus Luiz Nunes 8
Matheus Reis de Lima 2
Luis Maximiano 81
Nuno Santos 11
Luis Carlos Novo Neto 13
Joao Pedro da Silva Pereira 27
Jovane Cabral 77
Sporting Lisbon Pacos de Ferreira
6 Martin Calderon
24 Mohamed Lamine Diaby
18 Dor Jan
9 Jose Uilton Silva de Jesus
44 Marcelo dos Santos Ferreira
31 Michael Matias Fracaro
45 Joao Pedro Sousa Silva
77 Joao Amaral
17 Adriano Duarte Castanheira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
8.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 4.67
62% Kiểm soát bóng 49.67%
10 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 0.8
6.5 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 2.4
5.9 Sút trúng cầu môn 4.6
59.3% Kiểm soát bóng 51.2%
11 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Lisbon (51trận)
Chủ Khách
Pacos de Ferreira (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
17
0
6
5
HT-H/FT-T
5
2
2
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
6
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
4
HT-B/FT-B
1
12
5
0