Vòng 4
01:30 ngày 22/08/2021
St. Gallen
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
FC Sion
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 3.25
0.93
U 3.25
0.93
1
1.75
X
3.80
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 1.5
1.28
U 1.5
0.68

Diễn biến chính

St. Gallen St. Gallen
Phút
FC Sion FC Sion
Victor Ruiz Abril match yellow.png
43'
53'
match yellow.png Anto Grgic
Nicolas Luchinger 1 - 0
Kiến tạo: Thody Elie Youan
match goal
63'
67'
match yellow.png Baltazar Costa Rodrigues de Oliveira
Basil Stillhart match yellow.png
68'
77'
match yellow.png Filip Stojilkovic
Lukas Gortler match yellow.png
80'
Nicolas Luchinger match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Timothy Fayulu
90'
match goal 1 - 1 Guillaume Hoarau
Kiến tạo: Dimitri Kevin Cavare

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Gallen St. Gallen
FC Sion FC Sion
11
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
373
 
Số đường chuyền
 
285
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
9
84
 
Pha tấn công
 
88
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 8
46% Kiểm soát bóng 45%
15.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 0.9
5.6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.6
5.2 Sút trúng cầu môn 6.7
46.7% Kiểm soát bóng 48.5%
12.5 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Gallen (36trận)
Chủ Khách
FC Sion (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
8
1
HT-H/FT-T
6
4
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
1
1
HT-H/FT-H
0
1
3
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
2
1
1
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
1
10