Vòng 29
21:30 ngày 01/04/2024
St. Gallen
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Luzern
Địa điểm: Kybunpark
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.75
0.83
U 2.75
0.84
1
2.00
X
3.75
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

St. Gallen St. Gallen
Phút
Luzern Luzern
Willem Geubbels match yellow.png
19'
19'
match yellow.png Denis Simani
21'
match yellow.png Adrian Grbic
35'
match yellow.png Severin Ottiger
Albert Vallci 1 - 0
Kiến tạo: Jordi Quintilla
match goal
42'
Mattia Zanotti match yellow.png
51'
Lukas Gortler match yellow.png
54'
54'
match yellow.png Martin Frydek
Jozo Stanic match yellow.png
58'
Jovan Milosevic match yellow.png
81'
86'
match yellow.png Pius Dorn
90'
match goal 1 - 1 Lars Villiger
Kiến tạo: Ardon Jashari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Gallen St. Gallen
Luzern Luzern
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
5
18
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
13
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
335
 
Số đường chuyền
 
394
16
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
17
99
 
Pha tấn công
 
90
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 54.33%
14 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 7.2
1.9 Thẻ vàng 2.4
5.8 Sút trúng cầu môn 5.2
48.2% Kiểm soát bóng 51.8%
12.2 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Gallen (35trận)
Chủ Khách
Luzern (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
6
3
HT-H/FT-T
6
4
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
3
HT-T/FT-H
3
2
1
2
HT-H/FT-H
0
1
3
3
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
3
HT-B/FT-B
2
1
2
2