Vòng 3
07:40 ngày 24/03/2024
St. Louis City
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
DC United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.75
0.81
U 2.75
0.86
1
2.05
X
3.80
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

St. Louis City St. Louis City
Phút
DC United DC United
Joshua Yaro 1 - 0
Kiến tạo: Indiana Vassilev
match goal
19'
20'
match goal 1 - 1 Theodore Ku-Dipietro
24'
match yellow.png Jackson Hopkins
38'
match goal 1 - 2 Christian Benteke
Kiến tạo: Jared Stroud
Joakim Nilsson match yellow.png
43'
Anthony Markanich
Ra sân: Nikolas Dyhr
match change
57'
Celio Pompeu
Ra sân: Indiana Vassilev
match change
57'
Celio Pompeu penaltyNotAwarded.false match var
68'
Joao Klauss De Mello 2 - 2 match pen
70'
71'
match change Jacob Murrell
Ra sân: Jared Stroud
Rasmus Alm
Ra sân: Tomas Ostrak
match change
72'
Chris Durkin match yellow.png
73'
Njabulo Blom
Ra sân: Aziel Jackson
match change
80'
Nokkvi Thorisson
Ra sân: Samuel Oluwabukunmi Adeniran
match change
80'
82'
match yellow.png Theodore Ku-Dipietro
87'
match yellow.png Gabriel Pirani
90'
match yellow.png Jacob Murrell
Njabulo Blom match yellow.png
90'
Rasmus Alm match yellow.png
90'
90'
match change Martin Rodriguez
Ra sân: Gabriel Pirani
90'
match change Mohanad Jeahze
Ra sân: Theodore Ku-Dipietro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Louis City St. Louis City
DC United DC United
6
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
18
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
417
 
Số đường chuyền
 
330
71%
 
Chuyền chính xác
 
55%
15
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
2
60
 
Đánh đầu
 
70
34
 
Đánh đầu thành công
 
31
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
22
13
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
132
 
Pha tấn công
 
101
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Anthony Markanich
12
Celio Pompeu
21
Rasmus Alm
6
Njabulo Blom
29
Nokkvi Thorisson
39
Benjamin Lundt
20
Akil Watts
2
Jakob Nerwinski
22
Kyle Hiebert
St. Louis City St. Louis City 4-3-3
4-2-3-1 DC United DC United
1
Burki
44
Dyhr
4
Nilsson
15
Yaro
14
Totland
7
Ostrak
8
Durkin
19
Vassilev
25
Jackson
9
Mello
16
Adeniran
24
Bono
8
Stroud
12
Antley
3
Bartlett
97
Mcvey
25
Hopkins
43
Klich
21
Ku-Dipie...
10
Pirani
11
Arboleda
20
Benteke

Substitutes

17
Jacob Murrell
5
Mohanad Jeahze
14
Martin Rodriguez
26
Nate Crockford
56
Luis Zamudio
30
Hayden Sargis
Đội hình dự bị
St. Louis City St. Louis City
Anthony Markanich 13
Celio Pompeu 12
Rasmus Alm 21
Njabulo Blom 6
Nokkvi Thorisson 29
Benjamin Lundt 39
Akil Watts 20
Jakob Nerwinski 2
Kyle Hiebert 22
St. Louis City DC United
17 Jacob Murrell
5 Mohanad Jeahze
14 Martin Rodriguez
26 Nate Crockford
56 Luis Zamudio
30 Hayden Sargis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 1.33
2.33 Thẻ vàng
5.67 Sút trúng cầu môn 0.33
48.67% Kiểm soát bóng 38%
17.33 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.6
5.8 Phạt góc 4
2.8 Thẻ vàng 1.8
4.9 Sút trúng cầu môn 2.9
45.7% Kiểm soát bóng 45.6%
16.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Louis City (15trận)
Chủ Khách
DC United (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

St. Louis City St. Louis City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Joakim Nilsson Trung vệ 1 0 1 23 18 78.26% 0 4 29 6.9
1 Roman Burki Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 6.5
15 Joshua Yaro Trung vệ 1 1 0 24 22 91.67% 0 3 28 7.3
8 Chris Durkin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 20 6.9
14 Tomas Totland Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 1 0 34 6.5
9 Joao Klauss De Mello Tiền đạo cắm 2 1 1 5 3 60% 0 0 13 6.5
44 Nikolas Dyhr Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 12 6.4
7 Tomas Ostrak Tiền vệ công 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 27 6.5
19 Indiana Vassilev Tiền vệ công 0 0 1 9 7 77.78% 3 0 16 6.9
25 Aziel Jackson Tiền vệ công 0 0 1 7 5 71.43% 2 1 13 6.5
16 Samuel Oluwabukunmi Adeniran Tiền đạo cắm 2 0 0 3 3 100% 2 0 13 6.2

DC United DC United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Christian Benteke Tiền đạo cắm 1 1 0 14 7 50% 0 7 21 6.7
43 Mateusz Klich Tiền vệ trụ 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 9 6.2
24 Alex Bono Thủ môn 0 0 0 16 8 50% 0 0 19 6.3
11 Cristian Andres Dajome Arboleda Cánh trái 0 0 1 10 8 80% 1 0 19 6.7
97 Christopher Mcvey Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.5
8 Jared Stroud Cánh trái 1 0 1 10 6 60% 1 0 13 6.8
21 Theodore Ku-Dipietro Tiền vệ công 1 1 0 7 4 57.14% 1 0 11 7.1
12 William Conner Antley Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 1 16 6.6
10 Gabriel Pirani Tiền vệ công 1 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.4
25 Jackson Hopkins Tiền đạo cắm 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 13 6.3
3 Lucas Bartlett Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 12 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ