Vòng 22
19:30 ngày 26/02/2023
St. Pauli
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Hansa Rostock
Địa điểm: Millerntor-Stadion
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.93
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
1.75
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
Hansa Rostock Hansa Rostock
Jackson Irvine 1 - 0
Kiến tạo: Oladapo Afolayan
match goal
26'
46'
match change Nils Froling
Ra sân: Haris Duljevic
46'
match change Svante Ingelsson
Ra sân: Ryan Malone
46'
match change Simon Rhein
Ra sân: Lukas Frode
David Otto
Ra sân: Conor Metcalfe
match change
55'
60'
match yellow.png Kevin Schumacher
Karol Mets match yellow.png
63'
63'
match yellow.png John Verhoek
71'
match yellow.png Dennis Dressel
73'
match change Morris Schroter
Ra sân: Kai Proger
80'
match yellow.png Svante Ingelsson
Maurides Roque Junior
Ra sân: Oladapo Afolayan
match change
81'
86'
match change Ridge Munsy
Ra sân: Frederic Ananou
90'
match yellow.png Rick van Drongelen
Manolis Saliakas match yellow.png
90'
Betim Fazliji
Ra sân: Lukas Daschner
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
Hansa Rostock Hansa Rostock
4
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
17
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
383
 
Số đường chuyền
 
421
77%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
25
12
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
25
13
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
125
 
Pha tấn công
 
92
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Maurides Roque Junior
27
David Otto
5
Betim Fazliji
16
Carlo Boukhalfa
32
Jannes Luca Wieckhoff
21
Lars Ritzka
30
Sascha Burchert
11
Johannes Eggestein
25
Adam Dzwigala
St. Pauli St. Pauli 3-4-2-1
3-4-2-1 Hansa Rostock Hansa Rostock
22
Vasilj
3
Mets
18
Medic
8
Smith
23
Paqarada
10
Hartel
7
Irvine
2
Saliakas
17
Afolayan
24
Metcalfe
13
Daschner
1
Kolke
16
Malone
5
Drongele...
4
RoBbach
27
Ananou
34
Frode
6
Dressel
13
Schumach...
19
Proger
10
Duljevic
18
Verhoek

Substitutes

9
Ridge Munsy
8
Simon Rhein
11
Morris Schroter
14
Svante Ingelsson
15
Nils Froling
25
Thomas Meissner
23
Nils-Jonathan Korber
7
Nico Neidhart
17
Dong-gyeong Lee
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Maurides Roque Junior 9
David Otto 27
Betim Fazliji 5
Carlo Boukhalfa 16
Jannes Luca Wieckhoff 32
Lars Ritzka 21
Sascha Burchert 30
Johannes Eggestein 11
Adam Dzwigala 25
St. Pauli Hansa Rostock
9 Ridge Munsy
8 Simon Rhein
11 Morris Schroter
14 Svante Ingelsson
15 Nils Froling
25 Thomas Meissner
23 Nils-Jonathan Korber
7 Nico Neidhart
17 Dong-gyeong Lee

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4.67
60.33% Kiểm soát bóng 38%
9.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.6
5.5 Phạt góc 3.2
2.1 Thẻ vàng 2.2
5 Sút trúng cầu môn 3.5
61.6% Kiểm soát bóng 40.4%
9.1 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (38trận)
Chủ Khách
Hansa Rostock (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
2
9
HT-H/FT-T
3
3
3
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
0
3
3
2
HT-B/FT-B
0
7
5
0

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 31 6.51
7 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 1 1 0 25 20 80% 0 2 33 7.69
8 Eric Smith Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 13 81.25% 0 1 26 6.95
23 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 22 73.33% 5 1 52 6.44
2 Manolis Saliakas Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 13 76.47% 2 0 28 6.41
10 Marcel Hartel Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 25 6.54
17 Oladapo Afolayan Cánh trái 2 1 1 11 9 81.82% 1 0 27 7.66
13 Lukas Daschner Tiền vệ công 2 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.47
24 Conor Metcalfe Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 7 70% 1 0 17 6.32
18 Jakov Medic Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 25 6.68
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 15 6.84

Hansa Rostock Hansa Rostock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 John Verhoek Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 1 8 5.92
1 Markus Kolke Thủ môn 0 0 0 10 4 40% 0 0 14 5.49
4 Damian RoBbach Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 20 5.97
10 Haris Duljevic Cánh trái 1 0 0 5 3 60% 0 0 16 6.03
19 Kai Proger Cánh phải 1 1 0 4 1 25% 0 0 13 6.37
34 Lukas Frode Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 5 38.46% 0 0 22 6.48
16 Ryan Malone Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 1 24 6.34
5 Rick van Drongelen Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 23 6.31
27 Frederic Ananou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.15
6 Dennis Dressel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 5.88
13 Kevin Schumacher Cánh trái 0 0 1 16 7 43.75% 0 0 21 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ