Vòng 26
18:00 ngày 01/04/2023
St. Pauli
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Jahn Regensburg
Địa điểm: Millerntor-Stadion
Thời tiết: Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.88
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
1.74
X
4.05
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
10'
match yellow.png Sarpreet Singh
11'
match yellow.png Prince Prince Owusu
22'
match yellow.png Steve Breitkreuz
Prince Prince Owusu(OW) 1 - 0 match phan luoi
23'
David Otto
Ra sân: Conor Metcalfe
match change
60'
Betim Fazliji
Ra sân: Oladapo Afolayan
match change
70'
73'
match change Charalampos Makridis
Ra sân: Sarpreet Singh
74'
match change Andreas Albers
Ra sân: Blendi Idrizi
Manolis Saliakas match yellow.png
84'
87'
match change Lasse Gunther
Ra sân: Christian Viet
87'
match change Minos Gouras
Ra sân: Prince Prince Owusu
90'
match change Aygun Yildirim
Ra sân: Steve Breitkreuz
Lars Ritzka
Ra sân: Leart Paqarada
match change
90'
Luca Zander
Ra sân: Manolis Saliakas
match change
90'
90'
match yellow.png Jan Elvedi
Lukas Daschner match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
7
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
585
 
Số đường chuyền
 
477
86%
 
Chuyền chính xác
 
82%
5
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
4
10
 
Đánh đầu
 
20
5
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
16
14
 
Ném biên
 
19
22
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
7
121
 
Pha tấn công
 
104
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Lars Ritzka
19
Luca Zander
27
David Otto
5
Betim Fazliji
30
Sascha Burchert
26
Elias Saad
11
Johannes Eggestein
20
Aremu Afeez
25
Adam Dzwigala
St. Pauli St. Pauli 3-4-3
4-2-3-1 Jahn Regensburg Jahn Regensburg
22
Vasilj
3
Mets
8
Smith
18
Medic
23
Paqarada
10
Hartel
7
Irvine
2
Saliakas
17
Afolayan
13
Daschner
24
Metcalfe
40
Urbig
6
Saller
23
Breitkre...
33
Elvedi
20
Guwara
8
Thalhamm...
30
Viet
15
Singh
10
Caliskan...
14
Idrizi
9
Owusu

Substitutes

19
Andreas Albers
22
Minos Gouras
26
Charalampos Makridis
27
Lasse Gunther
18
Aygun Yildirim
24
Scott Kennedy
29
Joshua Mees
11
Konrad Faber
1
Dejan Stojanovic
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Lars Ritzka 21
Luca Zander 19
David Otto 27
Betim Fazliji 5
Sascha Burchert 30
Elias Saad 26
Johannes Eggestein 11
Aremu Afeez 20
Adam Dzwigala 25
St. Pauli Jahn Regensburg
19 Andreas Albers
22 Minos Gouras
26 Charalampos Makridis
27 Lasse Gunther
18 Aygun Yildirim
24 Scott Kennedy
29 Joshua Mees
11 Konrad Faber
1 Dejan Stojanovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 8.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
6 Sút trúng cầu môn 3
60.33% Kiểm soát bóng 50%
9.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 6.9
2.1 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 2.7
61.6% Kiểm soát bóng 50.3%
9.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (38trận)
Chủ Khách
Jahn Regensburg (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
6
2
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
6
4
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
5
HT-B/FT-B
0
7
4
3

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Trung vệ 0 0 0 78 75 96.15% 0 0 85 6.86
7 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 1 0 2 51 43 84.31% 0 0 66 7.04
8 Eric Smith Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 61 50 81.97% 0 0 73 6.99
23 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 1 0 1 67 53 79.1% 6 0 98 6.65
2 Manolis Saliakas Hậu vệ cánh phải 2 2 0 57 47 82.46% 3 1 83 7.22
19 Luca Zander Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.01
10 Marcel Hartel Tiền vệ trụ 1 0 2 54 48 88.89% 4 0 75 6.43
17 Oladapo Afolayan Cánh trái 2 0 1 20 17 85% 1 0 35 6.77
21 Lars Ritzka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.07
13 Lukas Daschner Tiền vệ công 1 0 1 17 14 82.35% 1 0 34 6.2
24 Conor Metcalfe Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 23 82.14% 0 0 36 6.4
27 David Otto Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 5.98
18 Jakov Medic Trung vệ 0 0 0 87 80 91.95% 0 3 103 7.81
5 Betim Fazliji Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 20 6.01
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 47 7.42

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Andreas Albers Tiền đạo cắm 1 0 0 7 2 28.57% 0 3 8 6.17
6 Benedikt Saller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 67 51 76.12% 2 1 87 6.29
20 Leon Guwara Hậu vệ cánh trái 0 0 3 54 42 77.78% 5 1 80 6.66
33 Jan Elvedi Trung vệ 0 0 0 68 64 94.12% 0 1 80 6.41
23 Steve Breitkreuz Trung vệ 2 0 0 67 63 94.03% 0 1 88 6.9
18 Aygun Yildirim Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
15 Sarpreet Singh Tiền vệ công 2 1 3 21 14 66.67% 6 0 41 6.7
30 Christian Viet Tiền vệ trụ 2 0 2 29 25 86.21% 1 1 56 6.91
8 Maximilian Thalhammer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 44 88% 0 1 67 6.93
9 Prince Prince Owusu Tiền đạo cắm 3 1 1 12 8 66.67% 0 0 26 5.35
27 Lasse Gunther Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.01
26 Charalampos Makridis Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 2 0 15 6.17
10 Kaan Caliskaner Tiền đạo cắm 1 0 3 27 24 88.89% 0 0 42 7.17
14 Blendi Idrizi Tiền vệ công 5 2 0 18 14 77.78% 2 1 34 6.14
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 43 30 69.77% 0 0 52 6.42
22 Minos Gouras Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ