Vòng 4
18:30 ngày 27/08/2023
St. Pauli
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Magdeburg
Địa điểm: Millerntor-Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.00
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
1.68
X
4.25
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
Magdeburg Magdeburg
46'
match change Luc Castaignos
Ra sân: Tatsuya Ito
50'
match yellow.png Mo El Hankouri
63'
match change Silas Gnaka
Ra sân: Amara Conde
65'
match yellow.png Baris Atik
David Nemeth match yellow.png
67'
72'
match yellow.png Leon Bell Bell
Scott Banks
Ra sân: Elias Saad
match change
73'
Jackson Irvine match yellow.png
76'
Philipp Treu
Ra sân: Manolis Saliakas
match change
82'
Conor Metcalfe
Ra sân: Oladapo Afolayan
match change
83'
Johannes Eggestein
Ra sân: Andreas Albers
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
Magdeburg Magdeburg
11
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
28
 
Tổng cú sút
 
5
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
353
 
Số đường chuyền
 
486
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
21
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
12
15
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
8
112
 
Pha tấn công
 
74
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Conor Metcalfe
11
Johannes Eggestein
23
Philipp Treu
18
Scott Banks
30
Sascha Burchert
16
Carlo Boukhalfa
15
Daniel Sinani
25
Adam Dzwigala
29
Luca Gunther
St. Pauli St. Pauli 3-4-3
3-4-3 Magdeburg Magdeburg
22
Vasilj
4
Nemeth
8
Smith
5
Wahl
21
Ritzka
10
Hartel
7
Irvine
2
Saliakas
26
Saad
19
Albers
17
Afolayan
1
Reimann
2
Piccini
6
Elfadli
15
Heber
11
Hankouri
24
Hugonet
29
Conde
19
Bell
37
Ito
26
Schuler
23
Atik

Substitutes

9
Luc Castaignos
25
Silas Gnaka
10
Jason Ceka
17
Alexander Nollenberger
42
Julian Pollersbeck
13
Connor Krempicki
8
Ahmet Arslan
5
Jamie Lawrence
3
Andi Hoti
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Conor Metcalfe 24
Johannes Eggestein 11
Philipp Treu 23
Scott Banks 18
Sascha Burchert 30
Carlo Boukhalfa 16
Daniel Sinani 15
Adam Dzwigala 25
Luca Gunther 29
St. Pauli Magdeburg
9 Luc Castaignos
25 Silas Gnaka
10 Jason Ceka
17 Alexander Nollenberger
42 Julian Pollersbeck
13 Connor Krempicki
8 Ahmet Arslan
5 Jamie Lawrence
3 Andi Hoti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5
60.33% Kiểm soát bóng 60.33%
10 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 2.1
5.1 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 4.5
61.1% Kiểm soát bóng 58.6%
9.7 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (37trận)
Chủ Khách
Magdeburg (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
2
6
HT-H/FT-T
3
3
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
2
4
HT-B/FT-H
2
1
3
2
HT-T/FT-B
1
0
3
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
0
7
2
3

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Andreas Albers Tiền đạo cắm 3 1 0 10 6 60% 0 2 16 6.23
7 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 0 0 1 19 15 78.95% 0 0 27 6.41
8 Eric Smith Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 16 76.19% 1 1 27 6.51
5 Hauke Wahl Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 26 6.63
2 Manolis Saliakas Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 2 1 26 6.61
10 Marcel Hartel Tiền vệ trụ 0 0 2 22 22 100% 2 0 26 6.38
17 Oladapo Afolayan Cánh trái 2 0 2 11 10 90.91% 3 0 20 6.21
21 Lars Ritzka Hậu vệ cánh trái 1 1 2 17 13 76.47% 2 0 26 6.84
4 David Nemeth Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 26 6.32
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 28 6.32
26 Elias Saad Cánh trái 3 1 2 13 12 92.31% 0 1 28 6.29

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luc Castaignos Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
37 Tatsuya Ito Cánh trái 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 24 6.2
2 Cristiano Piccini Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 1 0 46 7.14
23 Baris Atik Cánh trái 0 0 0 20 15 75% 0 0 24 6.05
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 50 43 86% 0 0 56 7.19
19 Leon Bell Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 25 73.53% 0 1 44 6.28
11 Mo El Hankouri Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.16
29 Amara Conde Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 0 0 28 6.19
24 Jean Hugonet Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 22 6.45
26 Luca Schuler Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 3 10 6.44
6 Daniel Elfadli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 28 6.68
15 Daniel Heber Trung vệ 0 0 0 60 52 86.67% 0 3 69 6.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ