Vòng 16
22:59 ngày 21/08/2021
Stabaek
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Mjondalen IF
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
2.17
X
3.35
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 1
1.05
U 1
0.85

Diễn biến chính

Stabaek Stabaek
Phút
Mjondalen IF Mjondalen IF
Kornelius Hansen 1 - 0
Kiến tạo: Kaloyan Kalinov Kostadinov
match goal
2'
46'
match change Benjamin Stokke
Ra sân: Ole Amund Sveen
Herman Geelmuyden
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
match change
52'
Kasper Pedersen
Ra sân: Yaw Ihle Amankwah
match change
55'
67'
match change Lars Olden Larsen
Ra sân: Fredrik Brustad
76'
match goal 1 - 1 Lars Olden Larsen
Kiến tạo: Syver Skaar Eriksen
80'
match change Stian Semb Aasmundsen
Ra sân: Albin Sporrong
80'
match change Joachim Olsen Solberg
Ra sân: Martin Ronning Ovenstad
Fitim Azemi
Ra sân: Paal Alexander Kirkevold
match change
83'
Mathis Bolly
Ra sân: Kornelius Hansen
match change
83'
Oliver Edvardsen
Ra sân: Markus Solbakken
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stabaek Stabaek
Mjondalen IF Mjondalen IF
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
13
2
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
15
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
326
 
Số đường chuyền
 
386
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
15
93
 
Pha tấn công
 
103
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

67
Tortol Lumanza Lembi
7
Mathis Bolly
84
Jonas Vatne Brauti
23
Oliver Edvardsen
2
Kasper Pedersen
17
Fitim Azemi
25
Uche Sabastine
80
Herman Geelmuyden
26
Emil Jonassen Satervik
Stabaek Stabaek 4-3-3
4-3-3 Mjondalen IF Mjondalen IF
12
Sandberg
27
Jenssen
3
Amankwah
4
Wangberg
15
Ottesen
16
Hoyland
24
Kostadin...
10
Solbakke...
11
Hansen
9
Kirkevol...
32
Nusa
1
Makani
2
Eriksen
12
Nakkim
23
Johansen
3
Walstad
31
Sporrong
24
Sveen
20
Twum
8
Brustad
14
Eriksen
17
Ovenstad

Substitutes

9
Benjamin Stokke
30
Idar Lysgard
19
Magnus Baekken
6
Joachim Olsen Solberg
4
William sell
18
Stian Semb Aasmundsen
28
Adrian Aleksander Hansen
5
Sivert Engh Overby
7
Lars Olden Larsen
Đội hình dự bị
Stabaek Stabaek
Tortol Lumanza Lembi 67
Mathis Bolly 7
Jonas Vatne Brauti 84
Oliver Edvardsen 23
Kasper Pedersen 2
Fitim Azemi 17
Uche Sabastine 25
Herman Geelmuyden 80
Emil Jonassen Satervik 26
Stabaek Mjondalen IF
9 Benjamin Stokke
30 Idar Lysgard
19 Magnus Baekken
6 Joachim Olsen Solberg
4 William sell
18 Stian Semb Aasmundsen
28 Adrian Aleksander Hansen
5 Sivert Engh Overby
7 Lars Olden Larsen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
8.67 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 2.33
10.33 Sút trúng cầu môn 3.33
36.67% Kiểm soát bóng 28.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.4
6.3 Phạt góc 3.9
0.7 Thẻ vàng 2
6.1 Sút trúng cầu môn 2.9
42.2% Kiểm soát bóng 34%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stabaek (15trận)
Chủ Khách
Mjondalen IF (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
1
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
3
1
1