Stabaek
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Molde
Địa điểm: Nadderud stadion
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.81
0.81
-0.75
0.88
0.88
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.75
0.75
1
4.33
4.33
X
3.40
3.40
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
1.04
1.04
-0.25
0.84
0.84
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Stabaek
Phút
Molde
Tobias Pachonik
Ra sân: Nikolas Walstad
Ra sân: Nikolas Walstad
57'
Curtis Edwards
Ra sân: Herman Geelmuyden
Ra sân: Herman Geelmuyden
57'
62'
0 - 1 Veton Berisha
Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Fredrik Krogstad
Ra sân: Fredrik Krogstad
70'
72'
Martin Linnes
Ra sân: Erling Knudtzon
Ra sân: Erling Knudtzon
72'
Martin Ellingsen
Ra sân: Markus Kaasa
Ra sân: Markus Kaasa
72'
Benjamin Hansen
Ra sân: Eirik Haugan
Ra sân: Eirik Haugan
81'
Emil Breivik
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
86'
Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Eric Kitolano
Ra sân: Eric Kitolano
90'
Anders Hagelskjaer
Alexander Andresen
Ra sân: Sturla Ottesen
Ra sân: Sturla Ottesen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stabaek
Molde
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
12
0
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
9
4
Cản sút
4
14
Sút Phạt
9
44%
Kiểm soát bóng
56%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
467
Số đường chuyền
491
9
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
6
20
Đánh đầu thành công
22
3
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
16
1
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
10
123
Pha tấn công
112
42
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Stabaek
3-5-2
3-5-2
Molde
21
Petterss...
6
Skovgaar...
3
Naess
2
Pedersen
11
Walstad
14
Krogstad
47
Lucca
10
Geelmuyd...
15
Ottesen
69
Hogh
9
Bakenga
1
Karlstro...
19
Haugan
2
Bjornbak
25
Hagelskj...
14
Knudtzon
20
Eriksen
15
Kaasa
22
Grodem
31
Lovik
10
Kitolano
9
Berisha
Đội hình dự bị
Stabaek
Alexander Andresen
20
Curtis Edwards
8
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Kaloyan Kalinov Kostadinov
24
Sebastian Olderheim
40
Tobias Pachonik
33
Marius Amundsen Ulla
1
Olav Lilleoren Veum
31
Simen Soraunet Wangberg
4
Molde
16
Emil Breivik
11
Ola Brynhildsen
7
Magnus Wolff Eikrem
6
Martin Ellingsen
28
Kristoffer Haugen
34
Peder Hoel Lervik
21
Martin Linnes
33
Niklas Odegard
4
Benjamin Hansen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
3.33
2
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
1.33
6.67
Sút trúng cầu môn
5.67
48.33%
Kiểm soát bóng
61.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3.2
Bàn thắng
2.2
1.2
Bàn thua
1.3
5.7
Phạt góc
5.3
0.8
Thẻ vàng
1.5
7.8
Sút trúng cầu môn
4.4
40.8%
Kiểm soát bóng
48.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stabaek (19trận)
Chủ
Khách
Molde (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
6
1
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
0
3
0
5