Stabaek
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
Odd Grenland
Địa điểm: Nadderud stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.36
2.36
X
3.20
3.20
2
2.91
2.91
Hiệp 1
+0
0.79
0.79
-0
1.12
1.12
O
1
1.13
1.13
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Stabaek
Phút
Odd Grenland
Kornelius Hansen 1 - 0
Kiến tạo: Herolind Shala
Kiến tạo: Herolind Shala
9'
Nicolas Pignatel Jenssen
11'
20'
1 - 1 Mushaga Bakenga
Herolind Shala
27'
44'
1 - 2 Mushaga Bakenga
Kiến tạo: Markus Kaasa
Kiến tạo: Markus Kaasa
Sammy Skytte 2 - 2
Kiến tạo: Herolind Shala
Kiến tạo: Herolind Shala
47'
48'
Solomon Owusu
Sammy Skytte
56'
59'
Joshua Kitolano
72'
Sander Svendsen
Ra sân: Filip Ronningen Jorgensen
Ra sân: Filip Ronningen Jorgensen
Tortol Lumanza Lembi
Ra sân: Herolind Shala
Ra sân: Herolind Shala
76'
88'
Conrad Wallem
Ra sân: Markus Kaasa
Ra sân: Markus Kaasa
Simen Soraunet Wangberg
Ra sân: Sturla Ottesen
Ra sân: Sturla Ottesen
90'
Jan Jonsson
90'
90'
Conrad Wallem
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stabaek
Odd Grenland
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
10
12
Sút Phạt
14
41%
Kiểm soát bóng
59%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
82
Pha tấn công
133
27
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Stabaek
4-3-3
4-3-3
Odd Grenland
12
Sandberg
5
Solheim
27
Jenssen
3
Amankwah
15
Ottesen
22
Skytte
14
Torgerse...
6
Shala
11
Hansen
19
Kinoshit...
23
Edvardse...
1
Rossbach
11
Sorensen
4
Bjortuft
23
Owusu
25
Kitolano
25
Kitolano
6
Lekven
7
Jorgense...
9
2
Bakenga
20
Lauritse...
8
Kaasa
Đội hình dự bị
Stabaek
Herman Geelmuyden
80
Markus Solbakken
10
Peder Vogt
30
Jesper Isaksen
7
Jonas Vatne Brauti
84
Kaloyan Kalinov Kostadinov
24
Tortol Lumanza Lembi
67
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
32
Simen Soraunet Wangberg
4
Odd Grenland
12
Leopold Wahlstedt
10
Onyekachi Hope Ugwuadu
18
Syver Aas
29
Sander Svendsen
15
Eirik Asante Gayi
14
Conrad Wallem
91
Kristoffer Knutsen Larsen
24
Bjorn Maeland
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
3.33
7.67
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
1.33
10
Sút trúng cầu môn
3
53.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.7
1.1
Bàn thua
1.8
6.1
Phạt góc
4.6
0.7
Thẻ vàng
1.4
6.5
Sút trúng cầu môn
3.9
41.3%
Kiểm soát bóng
36%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stabaek (16trận)
Chủ
Khách
Odd Grenland (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
0
3
3
3