Stabaek
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Valerenga
Địa điểm: Nadderud stadion
Thời tiết: Tuyết rơi, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
0.83
-0.5
1.05
1.05
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
2.96
2.96
X
3.40
3.40
2
2.23
2.23
Hiệp 1
+0.25
0.66
0.66
-0.25
1.28
1.28
O
1
0.72
0.72
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Stabaek
Phút
Valerenga
10'
0 - 1 Vidar Orn Kjartansson
Marcus Antonsson 1 - 1
Kiến tạo: Oliver Edvardsen
Kiến tạo: Oliver Edvardsen
65'
Darren Maatsen
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
66'
Tortol Lumanza Lembi
Ra sân: Luc Kassi
Ra sân: Luc Kassi
66'
67'
Herolind Shala
Ra sân: Matthias Vilhjalmsson
Ra sân: Matthias Vilhjalmsson
73'
Felix Horn Myhre
Ra sân: Sam Adekugbe
Ra sân: Sam Adekugbe
82'
Odin Thiago Holm
Ra sân: Bard Finne
Ra sân: Bard Finne
Kornelius Normann Hansen
Ra sân: Oliver Edvardsen
Ra sân: Oliver Edvardsen
82'
Erik Botheim
Ra sân: Marcus Antonsson
Ra sân: Marcus Antonsson
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stabaek
Valerenga
8
Phạt góc
5
8
Phạt góc (Hiệp 1)
3
13
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
5
12
Sút ra ngoài
8
9
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
11
Phạm lỗi
6
4
Việt vị
3
2
Cứu thua
3
83
Pha tấn công
97
38
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Stabaek
4-3-3
4-3-3
Valerenga
12
Sandberg
5
Solheim
4
Valsvik
27
Jenssen
15
Ottesen
24
Kostadin...
22
Skytte
8
Bohinen
23
Edvardse...
10
Antonsso...
6
Kassi
13
Klaesson
2
Borchgre...
3
Bjordal
22
Nasberg
25
Adekugbe
10
Vilhjalm...
8
Lekven
7
Bjordal
26
Sahraoui
24
Kjartans...
11
Finne
Đội hình dự bị
Stabaek
Tortol Lumanza Lembi
67
Kosuke Kinoshita
19
Jonas Vatne Brauti
84
Kristian Bernt Torgersen
14
Darren Maatsen
9
Jorgen Olsen Overaas
2
Erik Botheim
20
Kornelius Normann Hansen
11
Valerenga
6
Herolind Shala
1
Kjetil Haug
15
Odin Thiago Holm
4
Jonatan Tollas Nation
20
Benjamin Stokke
23
Felix Horn Myhre
31
Brage Skaret
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
8.67
0.67
Thẻ vàng
1.67
7.33
Sút trúng cầu môn
6
16.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2.1
1.2
Bàn thua
1.8
5.8
Phạt góc
5.3
0.6
Thẻ vàng
1.2
4.7
Sút trúng cầu môn
4.6
37.8%
Kiểm soát bóng
43.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stabaek (13trận)
Chủ
Khách
Valerenga (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
0
2
1
3