Vòng 27
02:00 ngày 03/12/2020
Stabaek
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Valerenga
Địa điểm: Nadderud stadion
Thời tiết: Tuyết rơi, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.05
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
2.96
X
3.40
2
2.23
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.28
O 1
0.72
U 1
1.19

Diễn biến chính

Stabaek Stabaek
Phút
Valerenga Valerenga
10'
match goal 0 - 1 Vidar Orn Kjartansson
Marcus Antonsson 1 - 1
Kiến tạo: Oliver Edvardsen
match goal
65'
Darren Maatsen
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
match change
66'
Tortol Lumanza Lembi
Ra sân: Luc Kassi
match change
66'
67'
match change Herolind Shala
Ra sân: Matthias Vilhjalmsson
73'
match change Felix Horn Myhre
Ra sân: Sam Adekugbe
82'
match change Odin Thiago Holm
Ra sân: Bard Finne
Kornelius Normann Hansen
Ra sân: Oliver Edvardsen
match change
82'
Erik Botheim
Ra sân: Marcus Antonsson
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stabaek Stabaek
Valerenga Valerenga
8
 
Phạt góc
 
5
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
11
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
3
83
 
Pha tấn công
 
97
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

67
Tortol Lumanza Lembi
19
Kosuke Kinoshita
84
Jonas Vatne Brauti
14
Kristian Bernt Torgersen
9
Darren Maatsen
2
Jorgen Olsen Overaas
20
Erik Botheim
11
Kornelius Normann Hansen
Stabaek Stabaek 4-3-3
4-3-3 Valerenga Valerenga
12
Sandberg
5
Solheim
4
Valsvik
27
Jenssen
15
Ottesen
24
Kostadin...
22
Skytte
8
Bohinen
23
Edvardse...
10
Antonsso...
6
Kassi
13
Klaesson
2
Borchgre...
3
Bjordal
22
Nasberg
25
Adekugbe
10
Vilhjalm...
8
Lekven
7
Bjordal
26
Sahraoui
24
Kjartans...
11
Finne

Substitutes

6
Herolind Shala
1
Kjetil Haug
15
Odin Thiago Holm
4
Jonatan Tollas Nation
20
Benjamin Stokke
23
Felix Horn Myhre
31
Brage Skaret
Đội hình dự bị
Stabaek Stabaek
Tortol Lumanza Lembi 67
Kosuke Kinoshita 19
Jonas Vatne Brauti 84
Kristian Bernt Torgersen 14
Darren Maatsen 9
Jorgen Olsen Overaas 2
Erik Botheim 20
Kornelius Normann Hansen 11
Stabaek Valerenga
6 Herolind Shala
1 Kjetil Haug
15 Odin Thiago Holm
4 Jonatan Tollas Nation
20 Benjamin Stokke
23 Felix Horn Myhre
31 Brage Skaret

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 8.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 6
16.67% Kiểm soát bóng 49.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 1.8
5.8 Phạt góc 5.3
0.6 Thẻ vàng 1.2
4.7 Sút trúng cầu môn 4.6
37.8% Kiểm soát bóng 43.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stabaek (13trận)
Chủ Khách
Valerenga (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
0
2
1
3