Vòng 1
18:00 ngày 13/08/2023
Stade Brestois
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Lens 1
Địa điểm: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.85
O 2.5
0.92
U 2.5
0.94
1
4.75
X
3.50
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
0.88
O 1
0.72
U 1
0.85

Diễn biến chính

Stade Brestois Stade Brestois
Phút
Lens Lens
11'
match goal 0 - 1 Florian Sotoca
Kiến tạo: Angelo Fulgini
22'
match goal 0 - 2 Deiver Andres Machado Mena
Kiến tạo: Facundo Medina
Pierre Lees Melou match yellow.png
35'
Lilian Brassier match yellow.png
45'
Romain Del Castillo 1 - 2 match pen
45'
46'
match change Massadio Haidara
Ra sân: Jonathan Gradit
48'
match yellow.png Florian Sotoca
52'
match yellow.png Facundo Medina
Kenny Lala 2 - 2 match goal
56'
Mahdi Camara
Ra sân: Mathias Pereira Lage
match change
67'
Jonas Martin
Ra sân: Hugo Magnetti
match change
67'
68'
match change Adrien Thomasson
Ra sân: Morgan Guilavogui
68'
match change David Pereira Da Costa
Ra sân: Angelo Fulgini
Steve Mounie
Ra sân: Martin Satriano
match change
76'
78'
match change Julien Le Cardinal
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
82'
match red Adrien Thomasson
84'
match change Stijn Spierings
Ra sân: Andy Diouf
86'
match yellow.png Brice Samba
Romain Del Castillo 3 - 2 match pen
87'
Axel Camblan
Ra sân: Romain Del Castillo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stade Brestois Stade Brestois
Lens Lens
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
359
 
Số đường chuyền
 
395
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
4
33
 
Đánh đầu
 
35
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
21
21
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
110
 
Pha tấn công
 
119
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Steve Mounie
45
Mahdi Camara
28
Jonas Martin
11
Axel Camblan
18
Hianga Mbock
23
Christophe Herelle
30
Gregoire Coudert
4
Achraf Dari
70
Karamoko Dembele
Stade Brestois Stade Brestois 4-2-3-1
3-4-2-1 Lens Lens
40
Bizot
2
Locko
3
Brassier
5
Chardonn...
27
Lala
20
Melou
8
Magnetti
22
Douaron
10
Castillo
26
Lage
7
Satriano
30
Samba
24
Gradit
4
Danso
14
Medina
29
Frankows...
6
Samed
18
Diouf
3
Mena
7
Sotoca
20
Fulgini
27
Guilavog...

Substitutes

26
Julien Le Cardinal
28
Adrien Thomasson
21
Massadio Haidara
5
Stijn Spierings
10
David Pereira Da Costa
16
Jean-Louis Leca
25
Abdukodir Khusanov
32
Ayanda Sishuba
15
Oscar Cortes
Đội hình dự bị
Stade Brestois Stade Brestois
Steve Mounie 9
Mahdi Camara 45
Jonas Martin 28
Axel Camblan 11
Hianga Mbock 18
Christophe Herelle 23
Gregoire Coudert 30
Achraf Dari 4
Karamoko Dembele 70
Stade Brestois Lens
26 Julien Le Cardinal
28 Adrien Thomasson
21 Massadio Haidara
5 Stijn Spierings
10 David Pereira Da Costa
16 Jean-Louis Leca
25 Abdukodir Khusanov
32 Ayanda Sishuba
15 Oscar Cortes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5
61.67% Kiểm soát bóng 52%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 5.3
2.8 Thẻ vàng 2.4
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
57.1% Kiểm soát bóng 53.7%
11.8 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Brestois (36trận)
Chủ Khách
Lens (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
7
HT-H/FT-T
4
0
6
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
5
2
3
6
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
2
3
4
4

Stade Brestois Stade Brestois
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 36 5.82
28 Jonas Martin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 19 82.61% 0 1 27 6.53
27 Kenny Lala Hậu vệ cánh phải 1 1 0 36 25 69.44% 5 0 67 7.77
5 Brendan Chardonnet Trung vệ 1 1 0 43 35 81.4% 0 2 55 6.55
9 Steve Mounie Tiền đạo cắm 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.02
10 Romain Del Castillo Tiền vệ phải 4 3 2 32 22 68.75% 6 2 61 8.38
20 Pierre Lees Melou Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 45 37 82.22% 3 0 68 7.26
26 Mathias Pereira Lage Tiền vệ phải 1 0 1 8 8 100% 8 0 23 6.42
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 2 1 0 16 14 87.5% 1 1 32 6.8
45 Mahdi Camara Tiền vệ trụ 0 0 2 14 12 85.71% 0 1 18 6.64
3 Lilian Brassier Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 2 49 6.35
22 Jeremy Le Douaron Cánh trái 3 2 1 17 15 88.24% 3 2 45 7.12
7 Martin Satriano Tiền đạo cắm 2 0 0 13 7 53.85% 0 3 20 6.42
2 Bradley Locko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 40 90.91% 2 0 79 6.68
11 Axel Camblan Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.1

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Massadio Haidara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 0 1 31 6.34
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 29 20 68.97% 0 1 42 6.97
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 4.95
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 1 0 2 29 22 75.86% 8 1 60 6.84
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 25 5.64
20 Angelo Fulgini Tiền vệ công 1 0 2 28 19 67.86% 5 0 45 6.8
5 Stijn Spierings Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 5.87
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 2 1 0 33 20 60.61% 1 6 45 7.61
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 2 1 2 31 20 64.52% 3 1 57 7.65
14 Facundo Medina Trung vệ 1 0 2 58 47 81.03% 0 2 76 6.98
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 5 51 6.88
6 Salis Abdul Samed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 43 5.48
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 24 5.8
27 Morgan Guilavogui Cánh phải 1 0 0 14 10 71.43% 1 2 29 6.63
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 2 0 1 33 31 93.94% 1 1 52 6.73
26 Julien Le Cardinal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 1 0 12 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ