Vòng 12
02:30 ngày 08/12/2023
Stade Brestois
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Strasbourg
Địa điểm: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 2.25
0.89
U 2.25
0.97
1
2.00
X
3.40
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 1
1.09
U 1
0.81

Diễn biến chính

Stade Brestois Stade Brestois
Phút
Strasbourg Strasbourg
Hugo Magnetti match yellow.png
35'
36'
match change Emanuel Emegha
Ra sân: Ismael Doukoure
Jeremy Le Douaron 1 - 0
Kiến tạo: Kamory Doumbia
match goal
44'
Mahdi Camara
Ra sân: Kamory Doumbia
match change
65'
70'
match change Angelo Gabriel Borges Damaceno
Ra sân: Dilane Bakwa
70'
match change Junior Mwanga
Ra sân: Habib Diarra
Steve Mounie
Ra sân: Martin Satriano
match change
71'
Mathias Pereira Lage
Ra sân: Jeremy Le Douaron
match change
71'
78'
match change Thomas Delaine
Ra sân: Marvin Senaya
79'
match change Moise Sahi Dion
Ra sân: Kevin Gameiro
80'
match goal 1 - 1 Emanuel Emegha
Kiến tạo: Moise Sahi Dion
Billal Brahimi
Ra sân: Romain Del Castillo
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stade Brestois Stade Brestois
Strasbourg Strasbourg
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
552
 
Số đường chuyền
 
365
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
54
 
Đánh đầu
 
38
24
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
14
4
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
88
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Billal Brahimi
9
Steve Mounie
26
Mathias Pereira Lage
45
Mahdi Camara
11
Axel Camblan
5
Brendan Chardonnet
30
Gregoire Coudert
14
Adrien Lebeau
4
Achraf Dari
Stade Brestois Stade Brestois 4-3-3
4-2-3-1 Strasbourg Strasbourg
40
Bizot
2
Locko
3
Brassier
25
Cardinal
27
Lala
8
Magnetti
23
Doumbia
28
Martin
22
Douaron
7
Satriano
10
Castillo
1
Matz
28
Senaya
5
Perrin
24
Sylla
2
Guilbert
29
Doukoure
27
Sissoko
26
Bakwa
9
Gameiro
19
Diarra
12
Mothiba

Substitutes

3
Thomas Delaine
18
Junior Mwanga
10
Emanuel Emegha
23
Angelo Gabriel Borges Damaceno
11
Moise Sahi Dion
7
Jessy Deminguet
13
Saidou Sow
36
Alaa Bellaarouch
77
Eduard Sobol
Đội hình dự bị
Stade Brestois Stade Brestois
Billal Brahimi 21
Steve Mounie 9
Mathias Pereira Lage 26
Mahdi Camara 45
Axel Camblan 11
Brendan Chardonnet 5
Gregoire Coudert 30
Adrien Lebeau 14
Achraf Dari 4
Stade Brestois Strasbourg
3 Thomas Delaine
18 Junior Mwanga
10 Emanuel Emegha
23 Angelo Gabriel Borges Damaceno
11 Moise Sahi Dion
7 Jessy Deminguet
13 Saidou Sow
36 Alaa Bellaarouch
77 Eduard Sobol

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
61.67% Kiểm soát bóng 60%
11.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 3.7
2.8 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 3.8
57.1% Kiểm soát bóng 47.8%
11.8 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Brestois (36trận)
Chủ Khách
Strasbourg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
7
HT-H/FT-T
4
0
6
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
5
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
4
3
2
HT-B/FT-B
2
3
4
3

Stade Brestois Stade Brestois
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 17 7.05
28 Jonas Martin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 39 84.78% 1 0 48 6.31
27 Kenny Lala Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 4 0 41 6.56
10 Romain Del Castillo Tiền vệ phải 2 0 0 20 14 70% 8 0 36 6.76
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 1 0 1 22 22 100% 1 0 25 6.33
3 Lilian Brassier Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 1 3 49 7.3
22 Jeremy Le Douaron Cánh trái 2 2 2 10 10 100% 0 0 15 7.49
7 Martin Satriano Tiền đạo cắm 0 0 1 6 6 100% 1 1 15 6.57
25 Julien Le Cardinal Hậu vệ cánh phải 1 1 0 32 26 81.25% 0 4 37 6.93
2 Bradley Locko Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 25 89.29% 0 0 43 6.8
23 Kamory Doumbia Tiền vệ công 0 0 1 20 17 85% 1 0 30 6.7

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kevin Gameiro Tiền đạo cắm 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 22 5.77
1 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 1 15 6.36
2 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 1 1 28 6.09
27 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 21 16 76.19% 0 3 31 6.67
12 Lebo Mothiba Tiền đạo cắm 1 1 1 15 13 86.67% 0 2 19 6.2
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 39 6.33
29 Ismael Doukoure Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 17 6.41
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.85
26 Dilane Bakwa Cánh trái 1 0 2 19 14 73.68% 1 1 29 6.87
28 Marvin Senaya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 1 1 24 6.12
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 26 22 84.62% 0 2 32 6.65
24 Abakar Sylla Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 2 44 6.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ