Vòng 30
01:00 ngày 21/04/2021
Stade Ouchy
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Schaffhausen
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.75
1.00
U 2.75
0.86
1
1.94
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 1
0.78
U 1
1.08

Diễn biến chính

Stade Ouchy Stade Ouchy
Phút
Schaffhausen Schaffhausen
Mohamed Amdouni 1 - 0
Kiến tạo: Guy Carel Mbenza Kamboleke
match goal
12'
19'
match yellow.png Andre Luis Neitzke
Giovani Bamba match yellow.png
21'
38'
match yellow.png Emiliano Mozzone
Alban Ajdini 2 - 0
Kiến tạo: Giovani Bamba
match goal
49'
Mohamed Amdouni match yellow.png
54'
59'
match yellow.png Yassin Maouche
63'
match goal 2 - 1 Andre Luis Neitzke
Rafidine Abdullah match yellow.png
78'
Yanis Lahiouel match yellow.png
85'
89'
match yellow.png Jetmir Krasniqi
90'
match yellow.png Ivan Prtajin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stade Ouchy Stade Ouchy
Schaffhausen Schaffhausen
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
5
18
 
Sút Phạt
 
21
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
20
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
118
 
Pha tấn công
 
142
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
53% Kiểm soát bóng 50%
9.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 2.6
3 Sút trúng cầu môn 3.8
49.6% Kiểm soát bóng 50%
8.4 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Ouchy (37trận)
Chủ Khách
Schaffhausen (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
3
2
HT-H/FT-T
1
6
1
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
4
3
6
1
HT-B/FT-H
2
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
4
HT-B/FT-B
6
4
3
1