Vòng 15
23:30 ngày 20/11/2021
Stal Mielec
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 2)
Lechia Gdansk
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
3.40
X
3.35
2
2.04
Hiệp 1
+0
1.35
-0
0.62
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Stal Mielec Stal Mielec
Phút
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
Maksymilian Sitek 1 - 0
Kiến tạo: Mateusz Mak
match goal
13'
29'
match yellow.png Egzon Kryeziu
Dawid Kort match yellow.png
36'
36'
match yellow.png Tomasz Makowski
37'
match goal 1 - 1 Ilkay Durmus
Kiến tạo: Flavio Emanuel Lopes Paixao
Mateusz Zyro match yellow.png
39'
45'
match goal 1 - 2 Marco Terrazzino
Kiến tạo: Flavio Emanuel Lopes Paixao
59'
match goal 1 - 3 Marco Terrazzino
Grzegorz Tomasiewicz 2 - 3 match pen
65'
Mateusz Mak 3 - 3
Kiến tạo: Fabian Piasecki
match goal
77'
Fabian Piasecki match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stal Mielec Stal Mielec
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
4
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
5
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
373
 
Số đường chuyền
 
455
6
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Thử thách
 
9
59
 
Pha tấn công
 
80
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 6.67
39.33% Kiểm soát bóng 56.67%
10.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.5
1.3 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 1.8
2.9 Sút trúng cầu môn 6.4
46.9% Kiểm soát bóng 54.1%
11.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stal Mielec (36trận)
Chủ Khách
Lechia Gdansk (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
11
3
HT-H/FT-T
2
4
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
5
5
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
2
3
0
4