Vòng 20
00:00 ngày 10/02/2024
Stal Mielec
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Puszcza Niepolomice
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.05
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.68
O 1
0.94
U 1
0.88

Diễn biến chính

Stal Mielec Stal Mielec
Phút
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
23'
match goal 0 - 1 Mateusz Cholewiak
Kiến tạo: Maciej Firlej
Maksymilian Pingot match yellow.png
66'
73'
match yellow.png Oliwier Zych
Ilia Shkurin 1 - 1
Kiến tạo: Piotr Wlazlo
match goal
83'
Piotr Wlazlo match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Roman Yakuba
Piotr Wlazlo 2 - 1
Kiến tạo: Maciej Domanski
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stal Mielec Stal Mielec
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
11
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
639
 
Số đường chuyền
 
228
11
 
Phạm lỗi
 
13
21
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
7
9
 
Rê bóng thành công
 
17
13
 
Đánh chặn
 
3
5
 
Thử thách
 
7
160
 
Pha tấn công
 
78
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
44.67% Kiểm soát bóng 41.33%
11 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 0.5
3.6 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 2.6
2.8 Sút trúng cầu môn 3.2
46.7% Kiểm soát bóng 40.3%
11.3 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stal Mielec (37trận)
Chủ Khách
Puszcza Niepolomice (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
2
6
HT-H/FT-T
2
4
4
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
4
1
HT-H/FT-H
5
5
1
3
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
3
0
3