Vòng 11
22:59 ngày 18/10/2021
Stal Mielec
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 2)
Zaglebie Lubin 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.66
X
3.20
2
2.55
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Stal Mielec Stal Mielec
Phút
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Mateusz Mak 1 - 0
Kiến tạo: Grzegorz Tomasiewicz
match goal
14'
22'
match goal 1 - 1 Erik Daniel
Kiến tạo: Tomas Zajic
42'
match phan luoi 1 - 2 Krystian Getinger(OW)
Grzegorz Tomasiewicz 2 - 2 match pen
50'
60'
match yellow.png Kacper Chodyna
62'
match yellow.png Lukasz Poreba
Mateusz Mak 3 - 2 match goal
63'
Marcin Flis 4 - 2
Kiến tạo: Krystian Getinger
match goal
75'
81'
match yellow.png Aleksandar Pantic
85'
match yellow.pngmatch red Aleksandar Pantic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stal Mielec Stal Mielec
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
360
 
Số đường chuyền
 
492
8
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
15
14
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
6
78
 
Pha tấn công
 
96
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2
3 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 3
52.33% Kiểm soát bóng 52%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 1.6
3 Sút trúng cầu môn 4.3
49.1% Kiểm soát bóng 49.9%
11.6 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stal Mielec (32trận)
Chủ Khách
Zaglebie Lubin (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
1
7
HT-H/FT-T
1
4
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
4
4
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
2
3
3
3