Vòng Vòng bảng
00:55 ngày 11/12/2020
Standard Liege
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Benfica
Địa điểm: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.05
-0.75
0.79
O 2.75
0.78
U 2.75
1.04
1
4.25
X
3.90
2
1.59
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.82
O 1.25
1.03
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Standard Liege Standard Liege
Phút
Benfica Benfica
Nicolas Raskin 1 - 0
Kiến tạo: Laurent Jans
match goal
12'
16'
match goal 1 - 1 Everton Sousa Soares
Kiến tạo: Adel Taarabt
53'
match yellow.png Joao Ferreira
Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
match change
59'
Collins Fai
Ra sân: Eden Shamir)
match change
59'
Abdoul Tapsoba 2 - 1
Kiến tạo: Collins Fai
match goal
60'
64'
match change Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Luca Waldschmidt
64'
match change Rafael Ferreira Silva
Ra sân: Pedrinho
Gojko Cimirot match yellow.png
65'
67'
match pen 2 - 2 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Mamadou Obbi Oulare
Ra sân: Abdoul Tapsoba
match change
72'
80'
match change Franco Cervi
Ra sân: Nuno Tavares
Joachim Carcela-Gonzalez
Ra sân: Nicolas Raskin
match change
80'
80'
match change Gabriel Pires Appelt
Ra sân: Julian Weigl
83'
match change Haris Seferovic
Ra sân: Adel Taarabt
90'
match yellow.png Franco Cervi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
Benfica Benfica
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
402
 
Số đường chuyền
 
480
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
7
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
12
26
 
Ném biên
 
32
0
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
120
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Moussa Sissako
17
Jackson Muleka Kyanvubu
18
Aleksandar Boljevic
1
Jean Francois Gillet
25
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
21
Collins Fai
9
Mamadou Obbi Oulare
12
Eddy Sylvestre
41
Hugo Siquet
30
Laurent Henkinet
10
Mehdi Carcela-Gonzalez
29
Joachim Carcela-Gonzalez
Standard Liege Standard Liege 5-3-2
4-4-2 Benfica Benfica
16
Bodart
24
Gavory
34
Laifis
8
Cimirot
20
Bokadi
27
Jans
28
Bastien
15
Shamir)
26
Raskin
23
Tapsoba
32
Balikwis...
77
Leite
82
Ferreira
33
Vieira
5
Vertongh...
71
Tavares
38
Pedrinho
28
Weigl
49
Taarabt
7
Soares
10
Waldschm...
9
Ribeiro

Substitutes

2
Gilberto Moraes Junior
88
Goncalo Matias Ramos
17
Diogo Goncalves
30
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
97
Francisco Reis Ferreira, Ferro
11
Franco Cervi
1
Mile Svilar
8
Gabriel Pires Appelt
14
Haris Seferovic
21
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
27
Rafael Ferreira Silva
19
Chiquinho
Đội hình dự bị
Standard Liege Standard Liege
Moussa Sissako 5
Jackson Muleka Kyanvubu 17
Aleksandar Boljevic 18
Jean Francois Gillet 1
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus 25
Collins Fai 21
Mamadou Obbi Oulare 9
Eddy Sylvestre 12
Hugo Siquet 41
Laurent Henkinet 30
Mehdi Carcela-Gonzalez 10
Joachim Carcela-Gonzalez 29
Standard Liege Benfica
2 Gilberto Moraes Junior
88 Goncalo Matias Ramos
17 Diogo Goncalves
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
97 Francisco Reis Ferreira, Ferro
11 Franco Cervi
1 Mile Svilar
8 Gabriel Pires Appelt
14 Haris Seferovic
21 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
27 Rafael Ferreira Silva
19 Chiquinho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
49.33% Kiểm soát bóng 61%
2 Phạt góc 7.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 8.33
6.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1
49.7% Kiểm soát bóng 57%
4.2 Phạt góc 8.4
1.1 Thẻ vàng 2.2
5 Sút trúng cầu môn 6.3
8.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Standard Liege (40trận)
Chủ Khách
Benfica (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
9
3
HT-H/FT-T
2
4
8
4
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
7
5
2
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
4
HT-B/FT-B
2
2
1
11