Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 27/11/2020
Standard Liege 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Lech Poznan 1
Địa điểm: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
2.22
X
3.15
2
2.82
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.14
O 1.25
1.13
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Standard Liege Standard Liege
Phút
Lech Poznan Lech Poznan
20'
match yellow.png Djordje Crnomarkovic
Mamadou Obbi Oulare match yellow.png
26'
Michel-Ange Balikwisha match yellow.png
37'
43'
match yellow.png Bohdan Butko
Nicolas Raskin match yellow.png
45'
Mamadou Obbi Oulare match yellow.pngmatch red
45'
Abdoul Tapsoba
Ra sân: Merveille Bokadi
match change
46'
Aleksandar Boljevic
Ra sân: Maxime Lestienne
match change
46'
60'
match goal 0 - 1 Mikael Ishak
Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz
Abdoul Tapsoba 1 - 1 match goal
63'
64'
match change Vasyl Kravets
Ra sân: Jan Sykora
64'
match change Alan Czerwinski
Ra sân: Michal Skoras
Aleksandar Boljevic match yellow.png
72'
74'
match yellow.pngmatch red Djordje Crnomarkovic
Samuel Bastien
Ra sân: Nicolas Raskin
match change
76'
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
match change
76'
Laurent Jans
Ra sân: Nicolas Gavory
match change
77'
78'
match change Filip Marchwinski
Ra sân: Miguel Pedro Tiba
78'
match change Lubomir Satka
Ra sân: Jakub Moder
83'
match change Nika Kacharava
Ra sân: Mikael Ishak
86'
match yellow.png Vasyl Kravets
Konstantinos Laifis 2 - 1
Kiến tạo: Laurent Jans
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
Lech Poznan Lech Poznan
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
397
 
Số đường chuyền
 
478
84%
 
Chuyền chính xác
 
82%
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
30
 
Đánh đầu
 
30
22
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
8
19
 
Rê bóng thành công
 
8
12
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
19
19
 
Cản phá thành công
 
8
10
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
64
 
Pha tấn công
 
64
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Aleksandar Boljevic
33
Damjan Pavlovic
23
Abdoul Tapsoba
7
Duje Cop
1
Jean Francois Gillet
12
Eddy Sylvestre
27
Laurent Jans
15
Eden Shamir)
30
Laurent Henkinet
5
Moussa Sissako
25
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
28
Samuel Bastien
Standard Liege Standard Liege 4-3-3
4-4-1-1 Lech Poznan Lech Poznan
16
Bodart
24
Gavory
34
Laifis
6
Dussenne
21
Fai
8
Cimirot
20
Bokadi
26
Raskin
32
Balikwis...
9
Oulare
22
Lestienn...
35
Bednarek
91
Butko
4
Rogne
5
Crnomark...
27
Puchacz
21
Skoras
25
Tiba
15
Moder
8
Sykora
10
Ramirez
9
Ishak

Substitutes

33
Marko Malenica
3
Vasyl Kravets
37
Lubomir Satka
34
Tymoteusz Klups
6
Karlo Muhar
11
Filip Marchwinski
44
Alan Czerwinski
14
Nika Kacharava
Đội hình dự bị
Standard Liege Standard Liege
Aleksandar Boljevic 18
Damjan Pavlovic 33
Abdoul Tapsoba 23
Duje Cop 7
Jean Francois Gillet 1
Eddy Sylvestre 12
Laurent Jans 27
Eden Shamir) 15
Laurent Henkinet 30
Moussa Sissako 5
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus 25
Samuel Bastien 28
Standard Liege Lech Poznan
33 Marko Malenica
3 Vasyl Kravets
37 Lubomir Satka
34 Tymoteusz Klups
6 Karlo Muhar
11 Filip Marchwinski
44 Alan Czerwinski
14 Nika Kacharava

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 7
0.33 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 5.33
51.33% Kiểm soát bóng 64.33%
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 6.1
1.6 Thẻ vàng 1.2
5.7 Sút trúng cầu môn 4.3
50% Kiểm soát bóng 59.8%
9.8 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Standard Liege (38trận)
Chủ Khách
Lech Poznan (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
8
5
HT-H/FT-T
2
4
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
6
5
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
6