0.97
0.85
0.95
0.90
1.33
5.00
8.50
0.86
0.98
1.00
0.82
Diễn biến chính
Kiến tạo: Louie Barry
Kiến tạo: Tommy Leigh
Kiến tạo: Patrick Madden
Ra sân: Callum Camps
Ra sân: Patrick Madden
Ra sân: Ethan Bristow
Ra sân: Liam Coyle
Ra sân: Louie Barry
Kiến tạo: Myles Hippolyte
Ra sân: Shaun Whalley
Ra sân: Seamus Conneely
Ra sân: Kyle Knoyle
Kiến tạo: Alex Henderson
Kiến tạo: Odin Bailey
Ra sân: Alex Henderson
Ra sân: Jack Nolan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stockport County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ben Hinchliffe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 1 | 51 | 6.18 | |
10 | Antoni Sarcevic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 5 | 52 | 43 | 82.69% | 4 | 2 | 78 | 8.19 | |
11 | Nicholas Edward Powell | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 1 | 41 | 6.52 | |
9 | Patrick Madden | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 26 | 6.94 | |
8 | Callum Camps | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 44 | 6.3 | |
21 | Myles Hippolyte | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 36 | 6.83 | |
19 | Kyle Wootton | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 6 | 40 | 9.1 | |
2 | Kyle Knoyle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 40 | 76.92% | 1 | 2 | 78 | 6.78 | |
24 | Connor Lemonheigh-Evans | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 4 | 4 | 65 | 7.54 | |
27 | Odin Bailey | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 25 | 6.72 | |
18 | Ryan Croasdale | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 33 | 6.33 | |
6 | Fraser Horsfall | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 64 | 86.49% | 0 | 5 | 88 | 6.91 | |
22 | Rico Richards | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | ||
23 | Ethan Bristow | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 1 | 35 | 6.49 | ||
20 | Louie Barry | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 1 | 30 | 6.46 | |
15 | Ethan Pye | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 5 | 76 | 6.96 |
Accrington Stanley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Shaun Whalley | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 29 | 6.86 | |
28 | Seamus Conneely | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 34 | 6.14 | |
9 | Matt Lowe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
10 | Joe Pritchard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 15 | 6.26 | |
16 | Joseph Gubbins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 39 | 5.99 | |
17 | Jack Nolan | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 7 | 0 | 55 | 7.44 | |
30 | Alex Henderson | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 25 | 15 | 60% | 0 | 1 | 39 | 6.49 | |
22 | Dan Martin | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 0 | 34 | 6.48 | |
6 | Liam Coyle | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 26 | 6.33 | |
18 | Tommy Leigh | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 42 | 7.09 | |
8 | Benjamin Woods | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.29 | |
39 | Josh Woods | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
21 | Radek Vítek | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 37 | 5.74 | ||
5 | Bradley Hills | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 4 | 51 | 6.19 | |
38 | Connor OBrien | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 0 | 51 | 6.16 | |
2 | Lewis Shipley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 2 | 2 | 64 | 6.34 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ