Vòng Round 3
22:00 ngày 06/01/2024
Stoke City
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: Bet365 Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.96
-1
0.88
O 3
1.00
U 3
0.82
1
5.50
X
4.20
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.76
-0.5
1.06
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Stoke City Stoke City
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
8'
match yellow.png Jan Paul Van Hecke
Ki-Jana Hoever match yellow.png
13'
Jan Paul Van Hecke(OW) 1 - 0 match phan luoi
16'
Michael Rose match yellow.png
37'
37'
match yellow.png Facundo Buonanotte
45'
match goal 1 - 1 Pervis Josue Estupinan Tenorio
Kiến tạo: Billy Gilmour
Luke McNally
Ra sân: Mehdi Leris
match change
45'
Andre Vidigal
Ra sân: Michael Rose
match change
46'
Bae Jun Ho match yellow.png
48'
52'
match goal 1 - 2 Lewis Dunk
Kiến tạo: Pascal Gross
57'
match change Danny Welbeck
Ra sân: Facundo Buonanotte
Ryan Mmaee
Ra sân: Sead Haksabanovic
match change
58'
58'
match change Adam Webster
Ra sân: Jakub Moder
Lewis Baker 2 - 2 match pen
63'
71'
match goal 2 - 3 João Pedro Junqueira de Jesus
Kiến tạo: Pascal Gross
Liam McCarron
Ra sân: Daniel Johnson
match change
74'
Nathan Lowe
Ra sân: Wesley Moraes Ferreira Da Silva
match change
74'
80'
match goal 2 - 4 João Pedro Junqueira de Jesus
Kiến tạo: Jan Paul Van Hecke
83'
match change Adam Lallana
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
83'
match change Carlos Baleba
Ra sân: Lewis Dunk
Sol Sidibe
Ra sân: Lewis Baker
match change
85'
90'
match change Cameron Peupion
Ra sân: Evan Ferguson
90'
match change Jack Hinchy
Ra sân: Billy Gilmour

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stoke City Stoke City
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
14
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
322
 
Số đường chuyền
 
741
13
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
3
6
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
7
9
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Cản phá thành công
 
7
16
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
68
 
Pha tấn công
 
136
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Luke McNally
7
Andre Vidigal
19
Ryan Mmaee
38
Liam McCarron
35
Nathan Lowe
30
Sol Sidibe
13
Jack Bonham
21
Nikola Jojic
11
Dwight Gayle
Stoke City Stoke City 3-4-2-1
3-4-3 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
1
Iversen
16
Wilmot
5
Rose
17
Hoever
12
Johnson
6
Burger
8
Baker
27
Leris
20
Haksaban...
22
Ho
18
Silva
1
Verbrugg...
29
Hecke
5
Dunk
30
Tenorio
41
Hinshelw...
13
Gross
11
Gilmour
15
Moder
40
Buonanot...
28
Ferguson
9
2
Jesus

Substitutes

18
Danny Welbeck
4
Adam Webster
20
Carlos Baleba
14
Adam Lallana
45
Jack Hinchy
44
Cameron Peupion
23
Jason Steele
47
Benicio Baker Boaitey
6
James Milner
Đội hình dự bị
Stoke City Stoke City
Luke McNally 23
Andre Vidigal 7
Ryan Mmaee 19
Liam McCarron 38
Nathan Lowe 35
Sol Sidibe 30
Jack Bonham 13
Nikola Jojic 21
Dwight Gayle 11
Stoke City Brighton Hove Albion
18 Danny Welbeck
4 Adam Webster
20 Carlos Baleba
14 Adam Lallana
45 Jack Hinchy
44 Cameron Peupion
23 Jason Steele
47 Benicio Baker Boaitey
6 James Milner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4
47.67% Kiểm soát bóng 48.33%
13 Phạm lỗi 12.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.5
1.1 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 4.6
4.4 Sút trúng cầu môn 4
48.2% Kiểm soát bóng 53.9%
13.2 Phạm lỗi 11.3
2.3 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City (50trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
7
8
HT-H/FT-T
3
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
3
HT-H/FT-H
4
5
2
4
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
3
HT-B/FT-B
6
4
5
5

Stoke City Stoke City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Daniel Johnson Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 26 6.3
8 Lewis Baker Tiền vệ trụ 1 1 3 27 24 88.89% 2 0 39 7
20 Sead Haksabanovic Cánh trái 0 0 2 15 13 86.67% 0 0 21 6.8
18 Wesley Moraes Ferreira Da Silva Tiền đạo cắm 3 1 0 11 8 72.73% 0 0 23 6.9
1 Daniel Iversen Thủ môn 0 0 0 37 23 62.16% 0 0 51 6.4
19 Ryan Mmaee Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.4
7 Andre Vidigal Cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 4 0 24 6.5
5 Michael Rose Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.4
27 Mehdi Leris Cánh phải 1 1 0 14 9 64.29% 0 2 24 7
16 Ben Wilmot Trung vệ 0 0 0 48 35 72.92% 0 2 52 6
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 36 27 75% 0 0 52 6.8
38 Liam McCarron Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.5
17 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 2 39 33 84.62% 3 0 63 6.8
23 Luke McNally Trung vệ 1 0 0 15 11 73.33% 0 1 25 6.3
22 Bae Jun Ho Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 2 0 31 6.9
35 Nathan Lowe 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.6
30 Sol Sidibe Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.5

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 3 1 0 18 16 88.89% 0 0 24 6.7
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 2 0 6 92 77 83.7% 6 0 119 8.7
14 Adam Lallana Tiền vệ công 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 33 6.7
5 Lewis Dunk Trung vệ 3 2 0 82 75 91.46% 0 7 93 7.3
4 Adam Webster Trung vệ 0 0 0 41 39 95.12% 0 1 45 6.5
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 2 2 0 76 67 88.16% 2 2 96 7.5
15 Jakub Moder Tiền vệ trụ 1 0 0 29 22 75.86% 1 2 42 6.7
11 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 107 97 90.65% 1 0 114 7.5
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 2 105 100 95.24% 0 1 110 7
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 3 2 1 22 17 77.27% 2 2 44 8.7
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 35 7.3
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 0 0 0 19 15 78.95% 0 2 26 6.7
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 1 0 0 21 20 95.24% 0 0 31 6.6
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 17 6.6
41 Jack Hinshelwood 0 0 2 53 46 86.79% 2 0 63 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ