Vòng 15
22:00 ngày 04/11/2023
Stoke City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Cardiff City
Địa điểm: Bet365 Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 2.25
0.98
U 2.25
0.77
1
2.45
X
3.00
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Stoke City Stoke City
Phút
Cardiff City Cardiff City
Luke McNally match yellow.png
42'
Wesley Moraes Ferreira Da Silva
Ra sân: Dwight Gayle
match change
58'
Sead Haksabanovic
Ra sân: Andre Vidigal
match change
59'
62'
match change Rubin Colwill
Ra sân: Callum Robinson
63'
match change Kion Etete
Ra sân: Yakou Meite
Bae Jun Ho
Ra sân: Daniel Johnson
match change
67'
77'
match change Ollie Tanner
Ra sân: Joshua Luke Bowler
Lynden Gooch
Ra sân: Mehdi Leris
match change
82'
Josh Laurent
Ra sân: Wouter Burger
match change
82'
87'
match change Ryan Wintle
Ra sân: Joe Ralls

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stoke City Stoke City
Cardiff City Cardiff City
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
22
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
527
 
Số đường chuyền
 
349
75%
 
Chuyền chính xác
 
67%
16
 
Phạm lỗi
 
6
5
 
Việt vị
 
0
50
 
Đánh đầu
 
54
26
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
15
22
 
Ném biên
 
22
11
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
13
121
 
Pha tấn công
 
98
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Wesley Moraes Ferreira Da Silva
20
Sead Haksabanovic
2
Lynden Gooch
28
Josh Laurent
22
Bae Jun Ho
26
Ciaran Clark
24
Junior Tchamadeu
34
Frank Fielding
35
Nathan Lowe
Stoke City Stoke City 4-2-3-1
4-2-3-1 Cardiff City Cardiff City
13
Bonham
3
Stevens
5
Rose
23
McNally
17
Hoever
4
Pearson
6
Burger
7
Vidigal
12
Johnson
27
Leris
11
Gayle
21
Alnwick
38
Ng
4
Goutas
5
McGuinne...
17
Collins
23
Siopis
8
Ralls
14
Bowler
47
Robinson
16
Ahearne-...
22
Meite

Substitutes

6
Ryan Wintle
9
Kion Etete
32
Ollie Tanner
27
Rubin Colwill
2
Mahlon Romeo
12
Ike Ugbo
18
Adams Ebrima
13
Runar Alex Runarsson
24
Jonathan Panzo
Đội hình dự bị
Stoke City Stoke City
Wesley Moraes Ferreira Da Silva 18
Sead Haksabanovic 20
Lynden Gooch 2
Josh Laurent 28
Bae Jun Ho 22
Ciaran Clark 26
Junior Tchamadeu 24
Frank Fielding 34
Nathan Lowe 35
Stoke City Cardiff City
6 Ryan Wintle
9 Kion Etete
32 Ollie Tanner
27 Rubin Colwill
2 Mahlon Romeo
12 Ike Ugbo
18 Adams Ebrima
13 Runar Alex Runarsson
24 Jonathan Panzo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 3.33
6.33 Phạt góc 4.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5
47.67% Kiểm soát bóng 50.67%
13 Phạm lỗi 8.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 2.2
5.5 Phạt góc 4.4
4.4 Sút trúng cầu môn 4.1
48.2% Kiểm soát bóng 48.5%
13.2 Phạm lỗi 9
2.3 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City (50trận)
Chủ Khách
Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
3
8
HT-H/FT-T
3
3
6
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
3
1
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
2
1
5
HT-B/FT-B
6
4
8
4

Stoke City Stoke City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Enda Stevens Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 22 75.86% 1 0 34 6.19
12 Daniel Johnson Tiền vệ công 0 0 1 26 17 65.38% 0 1 30 6.24
13 Jack Bonham Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 27 6.72
11 Dwight Gayle Tiền đạo cắm 2 1 0 4 2 50% 0 2 11 6.04
4 Ben Pearson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 41 6.58
7 Andre Vidigal Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 13 5.86
5 Michael Rose Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 1 53 6.78
27 Mehdi Leris Cánh phải 1 0 0 17 11 64.71% 1 3 25 6.27
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 37 25 67.57% 0 1 44 6.72
17 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 18 62.07% 4 1 40 6.3
23 Luke McNally Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 5 36 6.82

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 0 0 2 18 9 50% 3 1 25 6.65
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 2 16 6.71
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 19 5 26.32% 0 0 21 6.36
22 Yakou Meite Cánh trái 1 0 1 11 6 54.55% 0 7 16 6.66
47 Callum Robinson Tiền đạo cắm 1 0 1 14 8 57.14% 2 1 18 6.34
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 6 50% 2 1 26 6.66
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 1 0 25 6.43
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 22 6.36
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 1 0 25 6.62
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 0 0 1 10 8 80% 0 0 18 6.7
5 Mark McGuinness Trung vệ 2 1 0 16 10 62.5% 0 3 21 6.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ