Vòng 40
21:00 ngày 01/04/2024
Stoke City
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Huddersfield Town
Địa điểm: Bet365 Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
1.99
X
3.35
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Stoke City Stoke City
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
Mehdi Leris match yellow.png
31'
40'
match yellow.png Alex Matos
45'
match goal 0 - 1 Bojan Radulovic Samoukovic
Kiến tạo: Jaheim Headley
Sead Haksabanovic
Ra sân: Lewis Baker
match change
46'
Ki-Jana Hoever 1 - 1
Kiến tạo: Jordan Thompson
match goal
50'
Luke McNally match yellow.png
52'
Million Manhoef
Ra sân: Mehdi Leris
match change
56'
Ryan Mmaee
Ra sân: Niall Ennis
match change
56'
59'
match change Delano Burgzorg
Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic
59'
match change Rhys Healey
Ra sân: Patrick Jones
Sead Haksabanovic match yellow.png
66'
74'
match change Ben Jackson
Ra sân: Jaheim Headley
74'
match change Ben Wiles
Ra sân: Jack Rudoni
Enda Stevens
Ra sân: Wouter Burger
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stoke City Stoke City
Huddersfield Town Huddersfield Town
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
480
 
Số đường chuyền
 
273
78%
 
Chuyền chính xác
 
67%
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
43
 
Đánh đầu
 
37
23
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
97
 
Pha tấn công
 
92
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Enda Stevens
20
Sead Haksabanovic
19
Ryan Mmaee
42
Million Manhoef
7
Andre Vidigal
16
Ben Wilmot
25
Luke James Cundle
10
Tyrese Campbell
13
Jack Bonham
Stoke City Stoke City 4-2-3-1
3-5-2 Huddersfield Town Huddersfield Town
1
Iversen
15
Thompson
5
Rose
23
McNally
17
Hoever
6
Burger
8
Baker
22
Ho
28
Laurent
27
Leris
14
Ennis
1
Nicholls
17
Spencer
4
Pearson
5
Helik
26
Jones
18
Kasumu
21
Matos
14
Thomas
15
Headley
8
Rudoni
9
Samoukov...

Substitutes

30
Ben Jackson
23
Ben Wiles
44
Rhys Healey
7
Delano Burgzorg
11
Brahima Diarra
10
Josh Koroma
39
Tom Iorpenda
12
Chris Maxwell
38
Luke Daley
Đội hình dự bị
Stoke City Stoke City
Enda Stevens 3
Sead Haksabanovic 20
Ryan Mmaee 19
Million Manhoef 42
Andre Vidigal 7
Ben Wilmot 16
Luke James Cundle 25
Tyrese Campbell 10
Jack Bonham 13
Stoke City Huddersfield Town
30 Ben Jackson
23 Ben Wiles
44 Rhys Healey
7 Delano Burgzorg
11 Brahima Diarra
10 Josh Koroma
39 Tom Iorpenda
12 Chris Maxwell
38 Luke Daley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 4.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2
47.67% Kiểm soát bóng 40.67%
13 Phạm lỗi 11.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 2
5.5 Phạt góc 5.6
4.4 Sút trúng cầu môn 3.7
48.2% Kiểm soát bóng 42.4%
13.2 Phạm lỗi 11.9
2.3 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City (50trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
4
6
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
4
5
4
7
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
2
4
2
HT-B/FT-B
6
4
5
1

Stoke City Stoke City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Enda Stevens Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 1 12 6.13
8 Lewis Baker Tiền vệ trụ 2 1 1 17 14 82.35% 3 1 31 6.54
20 Sead Haksabanovic Cánh trái 2 0 2 25 20 80% 3 2 40 6.81
1 Daniel Iversen Thủ môn 0 0 0 34 17 50% 0 1 41 6.59
19 Ryan Mmaee Tiền đạo cắm 0 0 1 13 10 76.92% 0 1 21 6.25
28 Josh Laurent Tiền vệ trụ 1 1 2 45 37 82.22% 1 0 56 6.25
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 0 0 2 38 29 76.32% 3 2 64 6.84
5 Michael Rose Trung vệ 1 0 0 55 51 92.73% 0 3 68 7.06
27 Mehdi Leris Cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 30 6.1
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 57 42 73.68% 0 2 75 6.96
17 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 3 2 0 57 43 75.44% 3 0 85 7.91
14 Niall Ennis Tiền đạo cắm 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 21 6.44
23 Luke McNally Trung vệ 3 1 1 56 52 92.86% 0 6 75 7.4
42 Million Manhoef Cánh phải 1 0 1 10 10 100% 0 0 18 6.5
22 Bae Jun Ho Tiền vệ công 1 0 2 40 32 80% 1 1 56 6.61

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 31 6.71
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 14 6.24
44 Rhys Healey Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 2 15 6
4 Matty Pearson Trung vệ 2 0 0 26 14 53.85% 0 3 41 6.69
5 Michal Helik Trung vệ 1 0 0 31 19 61.29% 0 8 47 6.96
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 1 0 0 22 15 68.18% 2 0 45 6.32
9 Bojan Radulovic Samoukovic Tiền đạo cắm 2 1 1 13 12 92.31% 0 0 27 7.32
7 Delano Burgzorg Cánh trái 2 1 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.08
23 Ben Wiles Tiền vệ trụ 1 0 0 4 0 0% 0 0 10 6.02
14 Sorba Thomas Cánh phải 0 0 7 24 16 66.67% 22 0 68 6.9
8 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 3 1 0 24 20 83.33% 1 0 35 7.23
15 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 20 68.97% 1 1 47 6.63
26 Patrick Jones Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 3 0 21 5.8
17 Brodie Spencer Defender 0 0 0 22 12 54.55% 2 2 54 6.63
21 Alex Matos Forward 0 0 0 32 21 65.63% 0 1 49 6.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ