Vòng 44
21:00 ngày 20/04/2024
Stoke City
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Plymouth Argyle
Địa điểm: Bet365 Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.84
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
1.75
X
3.70
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Stoke City Stoke City
Phút
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
9'
match change Jordan Houghton
Ra sân: Adam Forshaw
Ben Wilmot match yellow.png
26'
Ki-Jana Hoever match yellow.png
36'
Tyrese Campbell match yellow.png
36'
36'
match yellow.png Michael Cooper
36'
match yellow.png Bali Mumba
Ki-Jana Hoever 1 - 0
Kiến tạo: Josh Laurent
match goal
43'
Million Manhoef 2 - 0
Kiến tạo: Bae Jun Ho
match goal
45'
46'
match change Alfie Devine
Ra sân: Joe Edwards
46'
match change Lewis Gibson
Ra sân: Julio Pleguezuelo
62'
match yellow.png Dan Scarr
Niall Ennis
Ra sân: Tyrese Campbell
match change
65'
69'
match yellow.png Alfie Devine
71'
match change Callum Wright
Ra sân: Mustapha Bundu
Wouter Burger
Ra sân: Luke James Cundle
match change
74'
Mehdi Leris
Ra sân: Million Manhoef
match change
82'
82'
match change Ben Waine
Ra sân: Ryan Hardie
Wouter Burger 3 - 0
Kiến tạo: Mehdi Leris
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stoke City Stoke City
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
23
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
4
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
368
 
Số đường chuyền
 
346
78%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
25
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
22
13
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
62
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Mehdi Leris
6
Wouter Burger
14
Niall Ennis
20
Sead Haksabanovic
7
Andre Vidigal
13
Jack Bonham
8
Lewis Baker
5
Michael Rose
35
Nathan Lowe
Stoke City Stoke City 4-2-3-1
3-4-2-1 Plymouth Argyle Plymouth Argyle
1
Iversen
3
Stevens
23
McNally
16
Wilmot
17
Hoever
15
Thompson
28
Laurent
22
Ho
25
Cundle
42
Manhoef
10
Campbell
1
Cooper
5
Pleguezu...
6
Scarr
22
Galloway
8
Edwards
20
Randell
27
Forshaw
2
Mumba
10
Whittake...
15
Bundu
9
Hardie

Substitutes

23
Ben Waine
4
Jordan Houghton
17
Lewis Gibson
16
Alfie Devine
11
Callum Wright
3
Lino da Cruz Sousa
26
Ashley Phillips
21
Conor Hazard
35
Freddie Issaka
Đội hình dự bị
Stoke City Stoke City
Mehdi Leris 27
Wouter Burger 6
Niall Ennis 14
Sead Haksabanovic 20
Andre Vidigal 7
Jack Bonham 13
Lewis Baker 8
Michael Rose 5
Nathan Lowe 35
Stoke City Plymouth Argyle
23 Ben Waine
4 Jordan Houghton
17 Lewis Gibson
16 Alfie Devine
11 Callum Wright
3 Lino da Cruz Sousa
26 Ashley Phillips
21 Conor Hazard
35 Freddie Issaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
44% Kiểm soát bóng 40.33%
16 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.5
1.2 Bàn thua 1.1
5.2 Phạt góc 5.6
2.6 Thẻ vàng 2.5
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
46.6% Kiểm soát bóng 48.7%
13.4 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City (49trận)
Chủ Khách
Plymouth Argyle (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
7
6
HT-H/FT-T
3
3
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
4
5
3
6
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
4
2
5
0
HT-B/FT-B
6
4
2
3

Stoke City Stoke City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Enda Stevens Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 28 75.68% 2 0 62 7.15
1 Daniel Iversen Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 25 6.54
28 Josh Laurent Tiền vệ trụ 2 0 2 30 24 80% 2 2 40 7.74
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 0 0 3 56 44 78.57% 2 2 66 7.45
27 Mehdi Leris Cánh phải 2 0 0 3 3 100% 1 0 8 6.02
16 Ben Wilmot Trung vệ 2 0 0 27 20 74.07% 0 2 34 6.96
10 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 4 0 0 13 9 69.23% 0 0 21 6.09
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 15 6.25
17 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 4 1 0 22 14 63.64% 4 0 44 7.62
14 Niall Ennis Tiền đạo cắm 2 1 0 4 2 50% 0 1 9 6.18
25 Luke James Cundle Tiền vệ trụ 2 0 2 38 34 89.47% 0 0 53 7.14
23 Luke McNally Trung vệ 1 0 0 36 27 75% 0 3 48 7.39
42 Million Manhoef Cánh phải 3 1 3 13 9 69.23% 6 0 38 7.5
22 Bae Jun Ho Tiền vệ công 0 0 3 36 32 88.89% 2 0 57 7.73

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Edwards Tiền vệ phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 16 5.77
27 Adam Forshaw Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.16
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 47 5.79
9 Ryan Hardie Tiền đạo cắm 0 0 0 11 10 90.91% 0 3 17 6.13
22 Brendan Galloway Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 27 90% 1 1 47 6.69
4 Jordan Houghton Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 32 76.19% 1 0 53 5.88
5 Julio Pleguezuelo Trung vệ 1 0 0 17 13 76.47% 0 0 25 5.86
15 Mustapha Bundu Cánh phải 1 0 1 15 5 33.33% 1 1 25 6.22
6 Dan Scarr Trung vệ 0 0 0 51 36 70.59% 0 0 64 6.25
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 3 1 58 6.22
23 Ben Waine Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.98
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 33 23 69.7% 3 2 48 6.59
10 Morgan Whittaker Cánh phải 3 1 1 17 12 70.59% 2 2 36 6.09
17 Lewis Gibson Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 2 35 7.01
16 Alfie Devine Tiền vệ công 1 0 0 21 17 80.95% 0 0 25 5.89
11 Callum Wright Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ