Vòng 17
03:00 ngày 21/12/2023
Strasbourg
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Lille
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.02
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
3.65
X
3.65
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.14
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
Lille Lille
20'
match phan luoi 0 - 1 Abakar Sylla(OW)
32'
match yellow.png Benjamin Andre
Leny Yoro(OW) 1 - 1 match phan luoi
41'
Abakar Sylla match yellow.png
45'
62'
match yellow.png Edon Zhegrova
Angelo Gabriel Borges Damaceno
Ra sân: Kevin Gameiro
match change
63'
68'
match change Yusuf Yazici
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Junior Mwanga 2 - 1
Kiến tạo: Angelo Gabriel Borges Damaceno
match goal
76'
81'
match change Hakon Arnar Haraldsson
Ra sân: Jonathan Christian David
81'
match change Adam Ounas
Ra sân: Edon Zhegrova
Dilane Bakwa Goal Disallowed match var
85'
Jeremy Sebas
Ra sân: Emanuel Emegha
match change
86'
Jessy Deminguet
Ra sân: Dilane Bakwa
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
Lille Lille
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
22
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
262
 
Số đường chuyền
 
580
76%
 
Chuyền chính xác
 
88%
19
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu
 
8
4
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
0
26
 
Rê bóng thành công
 
28
3
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
20
14
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
3
73
 
Pha tấn công
 
98
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jessy Deminguet
23
Angelo Gabriel Borges Damaceno
40
Jeremy Sebas
13
Saidou Sow
36
Alaa Bellaarouch
77
Eduard Sobol
25
Steven Baseya
33
Samir El Mourabet
11
Moise Sahi Dion
Strasbourg Strasbourg 4-2-3-1
4-2-3-1 Lille Lille
1
Matz
28
Senaya
24
Sylla
5
Perrin
2
Guilbert
18
Mwanga
27
Sissoko
19
Diarra
9
Gameiro
26
Bakwa
10
Emegha
30
Chevalie...
5
Gudmunds...
15
Yoro
4
Ribeiro
31
Santos
6
Bentaleb
21
Andre
23
Zhegrova
8
Gomes
10
Cabella
9
David

Substitutes

11
Adam Ounas
12
Yusuf Yazici
7
Hakon Arnar Haraldsson
20
Ignacio Miramon
32
Ayyoub Bouaddi
14
Samuel Umtiti
13
Akim Zedadka
1
Vito Mannone
22
Tiago Santos Carvalho
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Jessy Deminguet 7
Angelo Gabriel Borges Damaceno 23
Jeremy Sebas 40
Saidou Sow 13
Alaa Bellaarouch 36
Eduard Sobol 77
Steven Baseya 25
Samir El Mourabet 33
Moise Sahi Dion 11
Strasbourg Lille
11 Adam Ounas
12 Yusuf Yazici
7 Hakon Arnar Haraldsson
20 Ignacio Miramon
32 Ayyoub Bouaddi
14 Samuel Umtiti
13 Akim Zedadka
1 Vito Mannone
22 Tiago Santos Carvalho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52.33% Kiểm soát bóng 57.33%
14.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 5.2
45.7% Kiểm soát bóng 55%
13 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (36trận)
Chủ Khách
Lille (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
13
4
HT-H/FT-T
5
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
6
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
4
3
1
6

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kevin Gameiro Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.08
1 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 16 6.54
2 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 2 0 43 6.87
27 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 9 60% 0 0 22 6.09
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 1 0 34 6.31
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.14
26 Dilane Bakwa Cánh trái 0 0 1 16 13 81.25% 2 1 40 6.63
28 Marvin Senaya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 2 0 21 6.02
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 12 11 91.67% 1 0 19 6.72
24 Abakar Sylla Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 20 5.73
18 Junior Mwanga Trung vệ 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 18 5.97

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Tiền vệ công 1 1 0 21 19 90.48% 0 0 37 6.36
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 36 33 91.67% 0 0 44 6.14
6 Nabil Bentaleb Tiền vệ trụ 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 42 6.21
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 23 88.46% 0 0 37 6.57
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes Tiền vệ trụ 0 0 1 15 13 86.67% 1 0 21 6.28
23 Edon Zhegrova Cánh phải 2 1 0 12 9 75% 5 0 25 6.45
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 30 85.71% 0 1 52 6.84
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 2 0 1 19 18 94.74% 0 0 26 6.36
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 22 6.11
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 1 0 1 49 44 89.8% 0 0 53 6.13
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 0 52 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ