Vòng 33
02:00 ngày 29/04/2023
Strasbourg
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Lyon 1
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
0.89
O 2.5
0.86
U 2.5
0.94
1
3.05
X
3.60
2
2.24
Hiệp 1
+0
1.18
-0
0.68
O 1
0.81
U 1
0.99

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
Lyon Lyon
11'
match var Bradley Barcola Goal cancelled
Morgan Sanson 1 - 0
Kiến tạo: Jeanricner Bellegarde
match goal
15'
32'
match goal 1 - 1 Castello Lukeba
35'
match yellow.png Sinaly Diomande
36'
match goal 1 - 2 Maxence Caqueret
Kiến tạo: Henrique Silva Milagres
Jean Eudes Aholou match yellow.png
39'
Alexander Djiku match yellow.png
46'
Ismael Doukoure
Ra sân: Jean Eudes Aholou
match change
46'
68'
match yellow.png Castello Lukeba
Dimitri Lienard
Ra sân: Eduard Sobol
match change
70'
Kevin Gameiro
Ra sân: Habib Diarra
match change
70'
74'
match change Amin Sarr
Ra sân: Bradley Barcola
74'
match change Johann Lepenant
Ra sân: Thiago Henrique Mendes Ribeiro
79'
match yellow.png Sael Kumbedi
81'
match change Houssem Aouar
Ra sân: Maxence Caqueret
Yuito Suzuki
Ra sân: Morgan Sanson
match change
83'
90'
match yellow.pngmatch red Castello Lukeba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
Lyon Lyon
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
439
 
Số đường chuyền
 
396
79%
 
Chuyền chính xác
 
73%
13
 
Phạm lỗi
 
24
1
 
Việt vị
 
1
57
 
Đánh đầu
 
39
26
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
19
17
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
141
 
Pha tấn công
 
85
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Dimitri Lienard
29
Ismael Doukoure
9
Kevin Gameiro
18
Yuito Suzuki
14
Sanjin Prcic
40
Robin Risser
2
Colin Dagba
38
Dany Jean
12
Lebo Mothiba
Strasbourg Strasbourg 3-4-2-1
3-1-4-2 Lyon Lyon
1
Matz
23
Marchand
24
Djiku
5
Perrin
77
Sobol
17
Bellegar...
6
Aholou
32
Guilbert
8
Sanson
19
Diarra
20
Diallo
1
Lopes
2
Diomande
5
Lovren
4
Lukeba
88
Tolisso
20
Kumbedi
23
Ribeiro
6
Caqueret
12
Milagres
10
Lacazett...
26
Barcola

Substitutes

24
Johann Lepenant
8
Houssem Aouar
7
Amin Sarr
18
Mathis Ryan Cherki
27
Malo Gusto
35
Remy Riou
9
Moussa Dembele
15
Achraf Laaziri
47
Jefferson Pereira
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Dimitri Lienard 11
Ismael Doukoure 29
Kevin Gameiro 9
Yuito Suzuki 18
Sanjin Prcic 14
Robin Risser 40
Colin Dagba 2
Dany Jean 38
Lebo Mothiba 12
Strasbourg Lyon
24 Johann Lepenant
8 Houssem Aouar
7 Amin Sarr
18 Mathis Ryan Cherki
27 Malo Gusto
35 Remy Riou
9 Moussa Dembele
15 Achraf Laaziri
47 Jefferson Pereira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 3
2.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6
52.33% Kiểm soát bóng 47%
14.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.4
1.2 Bàn thua 1.9
3.9 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 1.5
3.7 Sút trúng cầu môn 5.9
45.7% Kiểm soát bóng 51.6%
13 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (36trận)
Chủ Khách
Lyon (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
6
4
HT-H/FT-T
5
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
3
4
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
3
2
0
5
HT-B/FT-B
4
3
6
2

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kevin Gameiro Tiền đạo cắm 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.23
23 Maxime Le Marchand Trung vệ 0 0 0 52 44 84.62% 0 4 65 6.81
1 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 20 6.17
8 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 1 1 0 35 26 74.29% 3 2 64 7.45
24 Alexander Djiku Trung vệ 1 0 1 67 57 85.07% 0 5 78 6.79
77 Eduard Sobol Hậu vệ cánh trái 0 0 2 20 16 80% 5 1 41 6.87
6 Jean Eudes Aholou Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 22 15 68.18% 0 1 31 5.86
11 Dimitri Lienard Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 4 0 24 6.67
32 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 1 0 2 41 30 73.17% 6 3 79 6.55
20 Habib Diallo Tiền đạo cắm 1 0 1 22 13 59.09% 0 6 38 6.85
17 Jeanricner Bellegarde Tiền vệ trụ 3 1 2 42 34 80.95% 3 0 69 7.78
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 52 44 84.62% 0 1 60 6.13
18 Yuito Suzuki Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 5.97
29 Ismael Doukoure Trung vệ 1 0 0 30 26 86.67% 0 1 43 6.8
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 16 15 93.75% 3 1 33 6.46

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 2 1 1 25 20 80% 1 0 34 6.72
5 Dejan Lovren Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 5 49 6.96
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 36 22 61.11% 0 1 48 6.57
23 Thiago Henrique Mendes Ribeiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 27 84.38% 1 0 45 6.3
88 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 3 1 1 56 45 80.36% 0 2 68 6.63
12 Henrique Silva Milagres Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 23 74.19% 0 4 54 7.41
8 Houssem Aouar Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.08
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 1 1 3 31 22 70.97% 6 0 60 7.69
7 Amin Sarr Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 1 3 11 6.26
2 Sinaly Diomande Trung vệ 0 0 0 59 46 77.97% 0 3 75 7.09
24 Johann Lepenant Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.99
4 Castello Lukeba Trung vệ 1 1 0 34 27 79.41% 0 3 57 6.76
26 Bradley Barcola Cánh trái 0 0 0 20 11 55% 1 1 25 6.52
20 Sael Kumbedi Forward 0 0 0 22 12 54.55% 1 0 47 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ