Vòng 13
03:00 ngày 26/11/2023
Strasbourg
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Marseille
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.99
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
4.00
X
3.40
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.09
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
Marseille Marseille
Emanuel Emegha 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Gameiro
match goal
6'
27'
match goal 1 - 1 Jonathan Clauss
54'
match yellow.png Renan Augusto Lodi Dos Santos
Dilane Bakwa
Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno
match change
55'
56'
match change Ismaila Sarr
Ra sân: Carlos Joaquin Correa
69'
match change Azzedine Ounahi
Ra sân: Amine Harit
69'
match change Pierre-Emerick Aubameyang
Ra sân: Vitor Oliveira
Lebo Mothiba
Ra sân: Emanuel Emegha
match change
69'
Eduard Sobol
Ra sân: Thomas Delaine
match change
83'
84'
match change Bilal Nadir
Ra sân: Iliman Ndiaye
Moise Sahi Dion
Ra sân: Habib Diarra
match change
84'
Ibrahima Sissoko
Ra sân: Junior Mwanga
match change
84'
Dilane Bakwa match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Jordan Veretout

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
Marseille Marseille
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
331
 
Số đường chuyền
 
509
79%
 
Chuyền chính xác
 
88%
14
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
20
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
4
13
 
Đánh chặn
 
7
12
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
8
13
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
105
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Ibrahima Sissoko
26
Dilane Bakwa
12
Lebo Mothiba
77
Eduard Sobol
11
Moise Sahi Dion
7
Jessy Deminguet
13
Saidou Sow
36
Alaa Bellaarouch
24
Abakar Sylla
Strasbourg Strasbourg 4-4-1-1
4-2-3-1 Marseille Marseille
1
Matz
3
Delaine
5
Perrin
22
Nyamsi
2
Guilbert
19
Diarra
18
Mwanga
29
Doukoure
23
Damaceno
9
Gameiro
10
Emegha
16
Sabata
7
Clauss
99
Mangulu
5
Balerdi
12
Santos
19
Kondogbi...
27
Veretout
29
Ndiaye
11
Harit
20
Correa
9
Oliveira

Substitutes

34
Bilal Nadir
10
Pierre-Emerick Aubameyang
8
Azzedine Ounahi
23
Ismaila Sarr
66
Noam Mayoka-Tika
37
Emran Soglo
62
Michael Murillo
36
Ruben Blanco Veiga
18
Bamo Meite
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Ibrahima Sissoko 27
Dilane Bakwa 26
Lebo Mothiba 12
Eduard Sobol 77
Moise Sahi Dion 11
Jessy Deminguet 7
Saidou Sow 13
Alaa Bellaarouch 36
Abakar Sylla 24
Strasbourg Marseille
34 Bilal Nadir
10 Pierre-Emerick Aubameyang
8 Azzedine Ounahi
23 Ismaila Sarr
66 Noam Mayoka-Tika
37 Emran Soglo
62 Michael Murillo
36 Ruben Blanco Veiga
18 Bamo Meite

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
52.33% Kiểm soát bóng 48.67%
14.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.8
3.9 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 4.1
45.7% Kiểm soát bóng 49.9%
13 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (36trận)
Chủ Khách
Marseille (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
11
6
HT-H/FT-T
5
0
4
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
2
3
5
5
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
4
3
0
3

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kevin Gameiro Tiền đạo cắm 1 1 1 16 14 87.5% 0 0 21 7.05
3 Thomas Delaine Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 2 0 29 5.93
1 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 21 6.5
2 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 24 6.44
22 Gerzino Nyamsi Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 15 6.47
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 3 24 6.78
29 Ismael Doukoure Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 23 6.62
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 18 7.08
23 Angelo Gabriel Borges Damaceno Cánh phải 0 0 1 10 6 60% 1 0 18 6.33
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 21 6.4
18 Junior Mwanga Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 1 22 6.42

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 30 90.91% 2 0 39 6.16
27 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 0 0 2 34 31 91.18% 2 0 42 6.29
20 Carlos Joaquin Correa Tiền đạo thứ 2 1 1 0 24 20 83.33% 0 0 33 6.02
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 1 36 6.3
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 21 6
11 Amine Harit Tiền vệ công 1 0 0 25 21 84% 2 1 36 6.01
12 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 2 35 31 88.57% 3 1 46 6.42
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 2 2 0 31 27 87.1% 11 1 49 7.28
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 51 48 94.12% 0 0 58 6.3
9 Vitor Oliveira Tiền đạo cắm 5 0 1 16 13 81.25% 2 1 33 6.69
29 Iliman Ndiaye Tiền đạo cắm 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 27 6.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ