Vòng 27
22:05 ngày 31/03/2024
Strasbourg
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Rennes
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.99
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
3.00
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
Rennes Rennes
17'
match yellow.png Martin Terrier
23'
match yellow.png Azor Matusiwa
Jeremy Sebas
Ra sân: Emanuel Emegha
match change
53'
57'
match change Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Azor Matusiwa
Marvin Senaya 1 - 0 match goal
71'
Jeremy Sebas 2 - 0
Kiến tạo: Dilane Bakwa
match goal
73'
75'
match change Enzo Le Fee
Ra sân: Desire Doue
75'
match change Jeanuel Belocian
Ra sân: Arthur Theate
Junior Mwanga
Ra sân: Kevin Gameiro
match change
75'
Thomas Delaine match yellow.png
76'
83'
match change Fabian Rieder
Ra sân: Santamaria Baptiste
83'
match change Ibrahim Salah
Ra sân: Martin Terrier
Aboubacar Ali Abdallah
Ra sân: Andrey Santos
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
Rennes Rennes
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
5
19
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
325
 
Số đường chuyền
 
482
82%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu
 
18
2
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
21
3
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
13
23
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
57
 
Pha tấn công
 
124
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Junior Mwanga
40
Jeremy Sebas
33
Aboubacar Ali Abdallah
29
Ismael Doukoure
7
Jessy Deminguet
30
Alexandre Pierre
24
Abakar Sylla
6
Jean Eudes Aholou
25
Steven Baseya
Strasbourg Strasbourg 3-4-2-1
4-1-4-1 Rennes Rennes
36
Bellaaro...
13
Sow
5
Perrin
2
Guilbert
3
Delaine
19
Diarra
8
Santos
28
Senaya
9
Gameiro
26
Bakwa
10
Emegha
30
Mandanda
17
Doue
23
Omari
4
Wooh
5
Theate
8
Baptiste
33
Doue
14
Bourigea...
6
Matusiwa
7
Terrier
10
Gouiri

Substitutes

16
Jeanuel Belocian
9
Arnaud Kalimuendo Muinga
28
Enzo Le Fee
32
Fabian Rieder
34
Ibrahim Salah
1
Gauthier Gallon
36
Alidu Seidu
99
Bertug Yildirim
52
Rayan Bamba
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Junior Mwanga 18
Jeremy Sebas 40
Aboubacar Ali Abdallah 33
Ismael Doukoure 29
Jessy Deminguet 7
Alexandre Pierre 30
Abakar Sylla 24
Jean Eudes Aholou 6
Steven Baseya 25
Strasbourg Rennes
16 Jeanuel Belocian
9 Arnaud Kalimuendo Muinga
28 Enzo Le Fee
32 Fabian Rieder
34 Ibrahim Salah
1 Gauthier Gallon
36 Alidu Seidu
99 Bertug Yildirim
52 Rayan Bamba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
49% Kiểm soát bóng 53.33%
15 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 4.6
2.1 Thẻ vàng 1.9
3.5 Sút trúng cầu môn 3.8
45.8% Kiểm soát bóng 49.2%
14 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (34trận)
Chủ Khách
Rennes (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
7
HT-H/FT-T
5
0
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
2
3
0
3
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
4
3
2
6

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kevin Gameiro Tiền đạo cắm 0 0 1 15 10 66.67% 0 0 19 6.64
3 Thomas Delaine Hậu vệ cánh trái 0 0 2 15 10 66.67% 1 0 29 6.85
2 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 44 84.62% 2 0 72 7.66
5 Lucas Perrin Trung vệ 1 1 0 51 49 96.08% 0 0 65 7.52
13 Saidou Sow Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 51 7.11
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 3 1 0 6 3 50% 0 1 15 6.06
26 Dilane Bakwa Cánh trái 3 0 5 27 21 77.78% 5 1 57 7.99
28 Marvin Senaya Hậu vệ cánh phải 1 1 0 22 16 72.73% 3 0 48 7.51
36 Alaa Bellaarouch Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 42 6.57
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 28 27 96.43% 0 0 37 6.89
18 Junior Mwanga Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 15 6.66
8 Andrey Santos Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 31 25 80.65% 0 0 52 7.33
40 Jeremy Sebas Midfielder 2 2 0 2 2 100% 0 0 11 7.44
33 Aboubacar Ali Abdallah Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 28 7.22
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 0 0 2 50 40 80% 7 0 65 6.27
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 76 70 92.11% 0 0 85 5.9
7 Martin Terrier Cánh trái 2 0 1 24 18 75% 0 1 46 6.09
6 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 23 85.19% 0 2 32 6.58
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 1 0 0 23 21 91.3% 0 0 35 5.91
28 Enzo Le Fee Tiền vệ công 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 17 6.17
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 10 5.93
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 1 40 36 90% 3 0 55 6.57
32 Fabian Rieder Tiền vệ công 1 0 0 8 8 100% 0 0 16 6.39
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 65 61 93.85% 0 3 74 6.41
4 Christopher Wooh Trung vệ 3 0 0 47 42 89.36% 0 4 59 6.5
16 Jeanuel Belocian Trung vệ 1 0 1 8 7 87.5% 0 1 14 6.52
33 Desire Doue Tiền vệ công 0 0 1 32 22 68.75% 3 0 51 6.31
34 Ibrahim Salah Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 6 5.95
17 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 0 0 2 46 40 86.96% 1 1 68 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ