Stromsgodset
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Rosenborg
Địa điểm: Marienlyst stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.06
1.06
-0.5
0.82
0.82
O
2.75
1.11
1.11
U
2.75
0.76
0.76
1
4.15
4.15
X
3.45
3.45
2
1.82
1.82
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.16
1.16
O
1
0.83
0.83
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Stromsgodset
Phút
Rosenborg
3'
0 - 1 Rasmus Wiedesheim Paul
Niklas Gunnarsson
35'
46'
Jonathan Augustinsson
Ra sân: Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Rasmus Wiedesheim Paul
Prosper Mendy
Ra sân: Jonathan Parra
Ra sân: Jonathan Parra
46'
59'
Adam Andersson
61'
Kristoffer Zachariassen
Herman Stengel 1 - 1
62'
78'
Besim Serbecic
80'
Guillermo Molins
Ra sân: Dino Islamovic
Ra sân: Dino Islamovic
Viljar Myhra
86'
Halldor Stenevik 2 - 1
87'
Vaaldimar Thor Ingimundarson
Ra sân: Moses Mawa
Ra sân: Moses Mawa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stromsgodset
Rosenborg
4
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
3
14
Sút ra ngoài
10
13
Sút Phạt
12
51%
Kiểm soát bóng
49%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
10
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
3
3
Cứu thua
1
90
Pha tấn công
76
58
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Stromsgodset
4-3-3
4-3-3
Rosenborg
1
Myhra
3
Parra
71
Valsvik
5
Gunnarss...
26
Vilsvik
20
Maigaard
7
Stengel
8
Hove
10
Mawa
9
Friday
19
Stenevik
1
Hansen
2
Reitan
26
Serbecic
16
Hovland
25
Andersso...
18
Zacharia...
5
Skjelbre...
4
Hoff
11
Holse
9
Islamovi...
14
Paul
Đội hình dự bị
Stromsgodset
Morten Saetra
40
Vaaldimar Thor Ingimundarson
23
Ari Leifsson
2
Jack Ipalibo
6
Prosper Mendy
22
Kreshnik Krasniqi
92
Rosenborg
8
Anders Konradsen
10
Guillermo Molins
3
Jonathan Augustinsson
20
Edvard Tagseth
35
Emil Konradsen Ceide
24
Sander Tangvik
27
Ole Saeter
15
Holmar Orn Eyjolffson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
5.33
28.33%
Kiểm soát bóng
58.33%
6
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.2
1.2
Bàn thua
1
4.6
Phạt góc
5.2
0.9
Thẻ vàng
1.3
4.8
Sút trúng cầu môn
5.7
43.6%
Kiểm soát bóng
49.1%
3.9
Phạm lỗi
4.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stromsgodset (14trận)
Chủ
Khách
Rosenborg (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
4
1
3