Vòng 30
00:00 ngày 23/12/2020
Stromsgodset
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Stabaek
Địa điểm: Marienlyst stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.16
+0.75
0.74
O 3
0.81
U 3
1.05
1
1.97
X
3.45
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Stromsgodset Stromsgodset
Phút
Stabaek Stabaek
44'
match goal 0 - 1 Kornelius Hansen
50'
match yellow.png Kaloyan Kalinov Kostadinov
68'
match change Darren Maatsen
Ra sân: Marcus Antonsson
Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Halldor Stenevik
match change
70'
Andreas Rosendal Nyhagen
Ra sân: Kristoffer Tokstad
match change
71'
Aleksander Stenseth
Ra sân: Moses Mawa
match change
71'
77'
match change Kristian Bernt Torgersen
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
Tobias Fjeld Gulliksen match yellow.png
77'
79'
match goal 0 - 2 Darren Maatsen
85'
match goal 0 - 3 Darren Maatsen
Kiến tạo: Oliver Valaker Edvardsen
88'
match change Erik Botheim
Ra sân: Oliver Edvardsen
Simen Hammershaug
Ra sân: Duplex Tchamba Bangou
match change
89'
90'
match goal 0 - 4 Kosuke Kinoshita
Kiến tạo: Erik Botheim
90'
match change Jorgen Olsen Overaas
Ra sân: Mats Goberg Solheim
90'
match change Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kornelius Hansen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stromsgodset Stromsgodset
Stabaek Stabaek
9
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
11
10
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
12
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
5
109
 
Pha tấn công
 
73
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Niklas Gunnarsson
37
Riel Chol Nguen
92
Kreshnik Krasniqi
51
Aleksander Stenseth
80
Andreas Rosendal Nyhagen
70
Sondre Fosnaess Hanssen
40
Morten Saetra
17
Tobias Fjeld Gulliksen
58
Simen Hammershaug
Stromsgodset Stromsgodset 4-3-3
4-3-3 Stabaek Stabaek
1
Myhra
19
Stenevik
4
Bangou
2
Leifsson
26
Vilsvik
23
Ingimund...
7
Stengel
8
Hove
10
Mawa
88
Salvesen
11
Tokstad
12
Sandberg
15
Ottesen
27
Jenssen
4
Valsvik
5
Solheim
22
Skytte
8
Bohinen
24
Kostadin...
11
Hansen
10
Antonsso...
23
Edvardse...

Substitutes

26
Emil Jonassen Satervik
2
Jorgen Olsen Overaas
20
Erik Botheim
9
Darren Maatsen
14
Kristian Bernt Torgersen
84
Jonas Vatne Brauti
6
Luc Kassi
67
Tortol Lumanza Lembi
19
Kosuke Kinoshita
Đội hình dự bị
Stromsgodset Stromsgodset
Niklas Gunnarsson 5
Riel Chol Nguen 37
Kreshnik Krasniqi 92
Aleksander Stenseth 51
Andreas Rosendal Nyhagen 80
Sondre Fosnaess Hanssen 70
Morten Saetra 40
Tobias Fjeld Gulliksen 17
Simen Hammershaug 58
Stromsgodset Stabaek
26 Emil Jonassen Satervik
2 Jorgen Olsen Overaas
20 Erik Botheim
9 Darren Maatsen 2
14 Kristian Bernt Torgersen
84 Jonas Vatne Brauti
6 Luc Kassi
67 Tortol Lumanza Lembi
19 Kosuke Kinoshita

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.33
0.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 7.33
28.33% Kiểm soát bóng 16.67%
6 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 5.8
0.9 Thẻ vàng 0.6
4.8 Sút trúng cầu môn 4.7
43.6% Kiểm soát bóng 37.8%
3.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stromsgodset (14trận)
Chủ Khách
Stabaek (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
2
4
0
2