Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 30/09/2021
Sturm Graz
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
PSV Eindhoven 1
Địa điểm: UPC-Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.92
O 2.75
0.80
U 2.75
1.02
1
3.30
X
3.40
2
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.07
O 1.25
1.05
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Sturm Graz Sturm Graz
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Otar Kiteishvili match yellow.png
30'
32'
match goal 0 - 1 Ibrahim Sangare
Kiến tạo: Marco van Ginkel
Jusuf Gazibegovic match yellow.png
46'
Andreas Kuen
Ra sân: Ivan Ljubicic
match change
46'
49'
match yellow.png Olivier Boscagli
51'
match goal 0 - 2 Eran Zahavi
Kiến tạo: Mario Gotze
Jon Gorenc Stankovic 1 - 2
Kiến tạo: Jakob Jantscher
match goal
55'
Jon Gorenc Stankovic match yellow.png
57'
57'
match yellow.png Ibrahim Sangare
64'
match yellow.png Cody Gakpo
64'
match change Yorbe Vertessen
Ra sân: Ritsu Doan
65'
match change Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Eran Zahavi
Manprit Sarkaria
Ra sân: Jakob Jantscher
match change
67'
74'
match goal 1 - 3 Philipp Max
Kiến tạo: Mario Gotze
Anderson Niangbo
Ra sân: Kelvin Yeboah
match change
77'
78'
match goal 1 - 4 Yorbe Vertessen
Kiến tạo: Phillipp Mwene
81'
match change Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Ra sân: Mario Gotze
81'
match change Armando Obispo
Ra sân: Marco van Ginkel
Alexander Prass
Ra sân: Otar Kiteishvili
match change
81'
Christoph Lang
Ra sân: Stefan Hierlander
match change
83'
89'
match yellow.pngmatch red Ibrahim Sangare
90'
match change Mauro Junior
Ra sân: Cody Gakpo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sturm Graz Sturm Graz
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
361
 
Số đường chuyền
 
542
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
5
5
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
10
18
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
111
 
Pha tấn công
 
110
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Andreas Kuen
6
Alexandar Borkovic
31
Luka Maric
15
Anderson Niangbo
36
Vincent Trummer
11
Manprit Sarkaria
32
Tobias Schutzenauer
8
Alexander Prass
26
Christoph Lang
21
Samuel Stuckler
35
Niklas Geyrhofer
17
Lukas Jager
Sturm Graz Sturm Graz 4-1-2-1-2
4-3-3 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
27
Siebenha...
44
Dante
5
Wuthrich
42
Affengru...
22
Gazibego...
4
Stankovi...
10
Kiteishv...
25
Hierland...
30
Ljubicic
13
Jantsche...
9
Yeboah
16
Drommel
29
Mwene
5
Andre
18
Boscagli
31
Max
6
Sangare
27
Gotze
8
Ginkel
25
Doan
7
Zahavi
11
Gakpo

Substitutes

9
Carlos Vinicius Alves Morais
21
Maxime Delanghe
3
Jordan Teze
32
Yorbe Vertessen
19
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
38
Yvon Mvogo
4
Armando Obispo
30
Ryan Thomas
17
Mauro Junior
15
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Đội hình dự bị
Sturm Graz Sturm Graz
Andreas Kuen 19
Alexandar Borkovic 6
Luka Maric 31
Anderson Niangbo 15
Vincent Trummer 36
Manprit Sarkaria 11
Tobias Schutzenauer 32
Alexander Prass 8
Christoph Lang 26
Samuel Stuckler 21
Niklas Geyrhofer 35
Lukas Jager 17
Sturm Graz PSV Eindhoven
9 Carlos Vinicius Alves Morais
21 Maxime Delanghe
3 Jordan Teze
32 Yorbe Vertessen
19 Armindo Tue Na Bangna,Bruma
38 Yvon Mvogo
4 Armando Obispo
30 Ryan Thomas
17 Mauro Junior
15 Erick Gabriel Gutierrez Galaviz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 6.33
0.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 10.33
45% Kiểm soát bóng 65%
14.67 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 3.3
1 Bàn thua 0.9
5.3 Phạt góc 6.2
1.1 Thẻ vàng 1.2
3.5 Sút trúng cầu môn 8
46.9% Kiểm soát bóng 62.6%
13.8 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sturm Graz (45trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
16
3
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
3
3
0
4
HT-B/FT-B
3
10
0
9