Vòng 5
19:30 ngày 17/04/2022
Sturm Graz
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Rapid Wien
Địa điểm: UPC-Arena
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.87
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Sturm Graz Sturm Graz
Phút
Rapid Wien Rapid Wien
Jakob Jantscher 1 - 0
Kiến tạo: David Affengruber
match goal
25'
28'
match yellow.png Emanuel Aiwu
Amadou Dante match yellow.png
34'
Rasmus Hojlund 2 - 0
Kiến tạo: Jakob Jantscher
match goal
61'
Jon Gorenc Stankovic match yellow.png
75'
Rasmus Hojlund match yellow.png
80'
80'
match yellow.png Kevin Wimmer
90'
match goal 2 - 1 Ferdy Druijf
Kiến tạo: Marco Grull

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sturm Graz Sturm Graz
Rapid Wien Rapid Wien
7
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
250
 
Số đường chuyền
 
470
23
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Thử thách
 
11
102
 
Pha tấn công
 
133
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 1.33
41% Kiểm soát bóng 44%
12 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 2.3
3.1 Sút trúng cầu môn 2.9
44.6% Kiểm soát bóng 50.2%
12.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sturm Graz (48trận)
Chủ Khách
Rapid Wien (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
3
3
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
2
2
5
4
HT-B/FT-H
3
2
1
2
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
3
10
2
8