Vòng 13
18:30 ngày 12/12/2023
Sukhothai
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Muang Thong United
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.03
O 2.75
0.79
U 2.75
1.03
1
2.63
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.80
O 1.25
1.04
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Sukhothai Sukhothai
Phút
Muang Thong United Muang Thong United
40'
match goal 0 - 1 Jaroensak Wonggorn
Kiến tạo: Poramet Arjvirai
Chaowasit Sapsakunphon 1 - 1
Kiến tạo: John Baggio
match goal
45'
59'
match var Jaroensak Wonggorn Penalty awarded
Chaowasit Sapsakunphon match yellow.png
60'
62'
match pen 1 - 2 Willian Popp
64'
match yellow.png Suwit Paipromrat
Ryohei Arai match yellow.png
70'
Laercio Solda match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sukhothai Sukhothai
Muang Thong United Muang Thong United
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
7
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
245
 
Số đường chuyền
 
363
14
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
2
8
 
Thử thách
 
6
70
 
Pha tấn công
 
74
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
3.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 5
51% Kiểm soát bóng 60%
13.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.7
2.4 Bàn thua 0.9
5.7 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 2.1
5.2 Sút trúng cầu môn 6
52% Kiểm soát bóng 54%
9.4 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sukhothai (33trận)
Chủ Khách
Muang Thong United (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
5
HT-H/FT-T
1
3
3
0
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
4
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
2
6