Vòng 38
22:00 ngày 16/03/2024
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Stadium of Light
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
1.85
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.30
+0.25
0.65
O 1
1.10
U 1
0.78

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
45'
match yellow.png Jimmy Dunne
Pierre Ekwah
Ra sân: Luis Semedo
match change
57'
Chris Rigg
Ra sân: Abdoullah Ba
match change
58'
63'
match change Joseph Hodge
Ra sân: Ilias Chair
64'
match change Sinclair Armstrong
Ra sân: Lyndon Dykes
Trai Hume match yellow.png
73'
Mason Burstow
Ra sân: Romaine Mundle
match change
78'
84'
match change Paul Smyth
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
84'
match change Sam Field
Ra sân: Isaac Hayden
87'
match yellow.png Chris Willock

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
6
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
473
 
Số đường chuyền
 
430
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
30
4
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
0
23
 
Rê bóng thành công
 
26
5
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
20
23
 
Cản phá thành công
 
26
4
 
Thử thách
 
12
116
 
Pha tấn công
 
109
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Pierre Ekwah
31
Chris Rigg
11
Mason Burstow
6
Timothee Pembele
46
Bradley Dack
30
Nathan Bishop
48
Caden Kelly
50
Harrison Jones
51
Oliver Bainbridge
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-2-3-1
4-2-3-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
1
Patterso...
28
Styles
33
Hjelde
5
Ballard
32
Hume
7
Bellingh...
24
Neill
17
Ba
22
Aouchich...
14
Mundle
9
Semedo
1
Begovic
3
Dunne
5
Cook
6
Clarke-S...
22
Paal
4
Colback
14
Hayden
7
Willock
25
Andersen
10
Chair
9
Dykes

Substitutes

30
Sinclair Armstrong
16
Joseph Hodge
8
Sam Field
11
Paul Smyth
21
Ziyad Larkeche
12
Michael Frey
20
Reginald Jacob Cannon
32
Joe Walsh
15
Morgan Fox
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Pierre Ekwah 39
Chris Rigg 31
Mason Burstow 11
Timothee Pembele 6
Bradley Dack 46
Nathan Bishop 30
Caden Kelly 48
Harrison Jones 50
Oliver Bainbridge 51
Sunderland A.F.C Queens Park Rangers (QPR)
30 Sinclair Armstrong
16 Joseph Hodge
8 Sam Field
11 Paul Smyth
21 Ziyad Larkeche
12 Michael Frey
20 Reginald Jacob Cannon
32 Joe Walsh
15 Morgan Fox

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 44%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.5
4.7 Sút trúng cầu môn 4.3
49.1% Kiểm soát bóng 47.4%
11.8 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (46trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
7
HT-H/FT-T
4
4
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
5
3
5
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
2
8
3
HT-B/FT-B
6
4
3
4

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Callum Styles Tiền vệ trụ 1 0 0 39 25 64.1% 2 1 70 6.92
5 Daniel Ballard Trung vệ 0 0 0 63 54 85.71% 0 1 73 6.47
22 Adil Aouchiche Tiền vệ công 2 0 1 39 27 69.23% 7 0 64 6.86
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 64 54 84.38% 5 1 86 6.43
24 Daniel Neill Tiền vệ trụ 1 0 0 62 57 91.94% 0 1 81 7.2
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 36 7.77
33 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ cánh trái 0 0 1 75 55 73.33% 0 0 85 7.01
17 Abdoullah Ba Tiền vệ công 2 0 0 14 11 78.57% 1 0 31 6.06
11 Mason Burstow Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.98
7 Jobe Bellingham Tiền vệ công 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 44 6.39
9 Luis Semedo Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 16 6.55
39 Pierre Ekwah Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 28 26 92.86% 0 0 31 6.47
14 Romaine Mundle Cánh phải 1 0 0 21 19 90.48% 2 0 37 6.15
31 Chris Rigg Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 12 6.02

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 1 35 6.61
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 40 81.63% 1 1 61 6.77
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 0 47 33 70.21% 0 3 62 7.3
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 1 1 3 33 26 78.79% 10 0 56 7.18
14 Isaac Hayden Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 45 41 91.11% 0 2 54 7.27
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 50 42 84% 2 1 72 6.79
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 54 43 79.63% 0 1 63 7.15
10 Ilias Chair Tiền vệ công 2 0 0 22 18 81.82% 3 0 36 6.07
7 Chris Willock Cánh trái 2 1 0 29 25 86.21% 4 1 57 6.69
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.12
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 0 0 0 9 3 33.33% 2 2 20 6.15
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 1 1 1 100% 0 0 3 6.1
3 Jimmy Dunne Trung vệ 2 0 0 46 33 71.74% 3 6 79 7.63
16 Joseph Hodge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.14
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 4 3 1 2 2 100% 0 0 8 6.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ