Suzhou Dongwu
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm: Dalian football youth training base
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.88
0.88
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.78
0.78
1
3.00
3.00
X
3.50
3.50
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.65
0.65
-0.25
1.20
1.20
O
1
0.78
0.78
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Suzhou Dongwu
Phút
Heilongjiang Lava Spring
Men Yang 1 - 0
17'
Tang Chuang 2 - 0
31'
36'
Li Zhongting
Ra sân: Evans Etti
Ra sân: Evans Etti
36'
Bu Xin
Ra sân: Zhang Haochen
Ra sân: Zhang Haochen
Qian Changjie
Ra sân: Li Xiaoming
Ra sân: Li Xiaoming
46'
Sun Le
Ra sân: Li Yanan
Ra sân: Li Yanan
62'
Xu Chunqing
Ra sân: Zhang Lingfeng
Ra sân: Zhang Lingfeng
62'
Yi Zheng
Ra sân: Shi Zhe
Ra sân: Shi Zhe
62'
69'
Lin Ting Xuan
Ra sân: Wang Jinpeng
Ra sân: Wang Jinpeng
75'
Zhang Jingyang
Ra sân: Lei Yong Chi
Ra sân: Lei Yong Chi
76'
Tu Dongxu
Sun Le
77'
Yu Longyun
84'
Tan fucheng
Ra sân: Yu Longyun
Ra sân: Yu Longyun
84'
90'
2 - 1 Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Suzhou Dongwu
Heilongjiang Lava Spring
5
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
2
3
Pha tấn công
0
Đội hình xuất phát
Suzhou Dongwu
4-2-3-1
4-3-3
Heilongjiang Lava Spring
12
Yanan
11
Jingzhe
7
Lei
29
Zhou
33
Zhe
8
Longyun
19
Xiaoming
9
Chuang
10
Lingfeng
22
Shang
20
Yang
13
Luhao
16
Haochen
4
Chengle
38
Dongxu
26
Liming
9
Chi
25
Kang
18
Bojian
19
Jinpeng
31
Uzoukwu
7
Etti
Đội hình dự bị
Suzhou Dongwu
Caysar Adiljan
17
Chen Wei
6
Guo Jiawei
25
Hai Xiaorui
23
Li Haowen
28
Qian Changjie
31
Sun Le
1
Tan fucheng
21
Xu Chunqing
16
Zheng Haokun
26
Yi Zheng
4
Heilongjiang Lava Spring
21
Bu Xin
27
Chen Chang
23
Cheng Xianfeng
33
Chen Zefeng
17
Fu Jie
3
Li Boyang
24
Lin Ting Xuan
8
Liu Jianye
5
Li Zhongting
20
Shi Ming
6
Yang Guoyuan
10
Zhang Jingyang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3
52.33%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.9
1.1
Bàn thua
1.3
6.1
Phạt góc
4.5
1.2
Thẻ vàng
2.1
3.4
Sút trúng cầu môn
3
52%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Suzhou Dongwu (10trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
3
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0